O que debes saber sobre a síndrome mielodisplástica
Que é a síndrome mielodisplástica? Síntomas e causas deste trastorno síndrome. Artigo do doutor Nguyen Van Huan
A estenose da arteria renal é unha diminución do diámetro dunha ou máis arterias que levan sangue aos riles. É unha das principais causas de hipertensión secundaria e pode representar entre o 1 e o 10% dos 50 millóns de casos de hipertensión nos Estados Unidos.
Ademais do seu papel na hipertensión, a enfermidade é cada vez máis recoñecida como unha causa importante de insuficiencia renal crónica e enfermidade renal en fase terminal. Nos anciáns, a aterosclerose é a causa máis común de estenose da arteria renal. A medida que a luz da arteria renal se estreita gradualmente, o fluxo sanguíneo ao ril diminúe. Finalmente, a hipoperfusión compromete a función e a estrutura renal.
contido
1. Que son as arterias renais?
As arterias renais levan sangue dende o corazón ata os riles. Ramifícanse directamente desde a aorta (a arteria principal que sae do corazón) a cada lado e esténdense a cada ril. Estas arterias levan unha gran cantidade de sangue aos riles para a súa filtración.
O corazón bombea uns 5 litros de sangue por minuto e uns 1-1,5 litros (25%) do volume total de sangue bombeado polo corazón a través dos riles cada minuto.
Que son as arterias renais?
2. Que é a estenose da arteria renal?
Esta é unha condición na que se reduce o diámetro da arteria renal. A restrición resultante do fluxo sanguíneo aos riles pode levar a unha función renal deteriorada (insuficiencia renal) e un aumento da presión arterial coñecida como hipertensión vascular.
A estenose da arteria renal é unha condición na que se reduce o diámetro da arteria renal
É probable que a hipertensión vascular renal resulte dunha estenose da arteria renal uni ou bilateral. O fluxo sanguíneo reducido aos riles reduce a función renal. Esta condición pode causar insuficiencia renal nalgúns pacientes.
Non obstante, non existe unha asociación previsible entre a insuficiencia renal e a estenose da arteria renal. Algúns pacientes teñen estenose bilateral grave da arteria renal, pero a función renal é normal. A maioría dos casos de insuficiencia renal están asociados con diabetes, hipertensión crónica, fibrose glomerular, nefropatía inducida por contraste, toxicidade de fármacos e outras causas.
3. Que frecuente é a enfermidade?
A condición é máis común en persoas de 50 ou máis anos. Estímase que un grao de estenose superior ao 50% atópase en aproximadamente o 18% dos adultos de 65 a 75 anos e o 42% dos maiores de 75 anos. Isto pode deberse a que a aterosclerose é máis común neste grupo de idade.
En pacientes novos, o estreitamento da arteria renal adoita ser debido ao engrosamento da parede da arteria (displasia fibrosa) e é máis frecuente en mulleres que en homes.
Estímase que a estenose da arteria renal supón preto do 1% dos casos de presión arterial de leve a moderada. E pode ser a causa de preto do 10% dos casos de hipertensión arterial resistente.
4. Síntomas da estenose da arteria renal
Esta condición xeralmente non causa ningún signo ou síntoma ata que está avanzada. Nalgúns casos, pódese descubrir casualmente durante un exame inadvertido por outro problema de saúde. Pódese sospeitar de estenose da arteria renal cando:
A medida que a enfermidade progresa, outros signos e síntomas poden incluír:
5. Cales son as causas da estenose da arteria renal?
A maioría das causas débense á aterosclerose das arterias renales. Esta condición é semellante ao proceso de aterosclerose no corazón e outros órganos do corpo.
A maioría dos casos de estenose da arteria renal son causados pola aterosclerose das arterias renales
Os factores de risco para a aterosclerose inclúen:
Nguyên nhân ít phổ biến hơn của là các tình trạng loạn sản sợi cơ (hẹp mạch do sự dày lên bên trong của thành mạch máu), viêm động mạch, hoặc bóc tách động mạch th.
Có thể bạn muốn tham khảo thêm: Loạn sản sợi cơ: Dấu hiệu, Nguyên nhân, Chẩn đoán và Điều trị
6. Hẹp động mạch thận có thể gây ra biến chứng gì?
Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
7. Những ai nên tầm soát hẹp động mạch thận?
Đánh giá hẹp động mạch thận có thể được thực hiện ở những bệnh nhân bị suy thận tiến triển không rõ nguyên nhân, hoặc ở những người bị cao huyết áp kháng trị (cao huyết áp không thể kiểm soát được bằng thuốc). Nghi ngờ động mạch thận bị hẹp có thể được xem xét khi có bất kỳ hoặc tất cả những điều sau:
8. Các xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán hẹp động mạch thận?
8.1 Chụp dộng mạch thận:
Chụp động mạch thận là xét nghiệm tốt nhất để phát hiện mức độ hẹp của động mạch thận. Tuy nhiên, chụp mạch không phải là xét nghiệm chính và chỉ được thực hiện cho những bệnh nhân có bằng chứng hẹp động mạch bằng xét nghiệm không xâm lấn khác như siêu âm, CTscan hoặc MRI.
Chụp động mạch là một phần của thủ thuật can thiệp động mạch thận, nói chung đích cuối cùng của thủ thuật can thiệp này là dùng để nong mạch và có thể đặt stent để điều trị hẹp động mạch được xác định bằng các xét nghiệm ít xâm lấn kể trên.
Hình ảnh chụp động mạch thận là việc đưa một ống thông vào động mạch quay hoặc động mạch đùi (thông thường là động mạch đùi). Sau đó thuốc nhuộm được tiêm vào, và chụp ảnh X quang để xem kích thước của mạch máu và mức độ thu hẹp.
Nếu thấy chỗ hẹp có thể điều trị được, có thể tiếp tục nong mạch hoăc đặt stent để điều trị hẹp động mạch.
8.2 Các xét nghiệm hình ảnh ít xâm lấn khác được sử dụng phổ biến nhất là:
Chụp mạch cộng hưởng từ (MRA)
Chụp mạch cộng hưởng từ (MRA)
Chụp mạch cộng hưởng từ (MRA) tương tự như chụp cộng hưởng từ (MRI). Thuốc cản quang được tiêm vào máu qua tĩnh mạch ở cánh tay. Sau đó động mạch thận sẽ được chụp lại và phân tích. Độ chính xác của xét nghiệm này là tương đối cao.
Chụp CT mạch máu
Chụp CT mạch máu cũng được thực hiện bằng cách tiêm thuốc cản quang vào máu và chụp ảnh động mạch thận. Phương pháp cần thận trọng dùng ở những bệnh nhân bị suy thận.
Siêu âm Doppler
Đây là xét nghiệm hình ảnh ít xâm lấn nhất để đánh giá tình trạng hẹp của động mạch thận. Nó được thực hiện tương tự như siêu âm thông thường bằng cách đặt một đầu dò trên bụng để hình dung dòng chảy qua các động mạch thận và cũng để đo kích thước ở chỗ hẹp. Độ chính xác của nó tương tự như các thử nghiệm khác ở trên.
Tuy nhiên ưu điểm của nó là có thể đo kích thước của sự thu hẹp cũng như dòng chảy qua chỗ hẹp. Nhược điểm của xét nghiệm là tốn nhiều thời gian và có thể mất đến vài giờ để hoàn thành. Kết quả và độ chính xác của xét nghiệm cũng phụ thuộc rất nhiều vào chuyên môn và kinh nghiệm của kỹ thuật viên siêu âm.
9. Hẹp động mạch thận được điều trị như thế nào?
Việc điều trị có thể bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và một thủ thuật để khôi phục lưu lượng máu đến thận.
9.1 Thay đổi lối sống
9.2 Thuốc
Huyết áp cao ngay cả khi do động mạch thận bị hẹp thường có thể được điều trị thành công bằng thuốc.
Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao liên quan đến hẹp động mạch thận bao gồm:
9.3 Thủ thuật
Nong và đặt stent mạch thận là thủ thuật để thông chỗ hẹp giúp cải thiện lưu lượng máu đến thận. Trong thủ thuật này, các bác sĩ sẽ mở rộng động mạch thận bị hẹp và đặt một thiết bị (stent) bên trong mạch máu để giữ cho các thành mạch mở ra và cho phép máu lưu thông tốt hơn.
Nong và đặt stent mạch thận là thủ thuật để thông chỗ hẹp giúp cải thiện lưu lượng máu đến thận
Chỉ định của thủ thuật:
A estenose da arteria renal é unha enfermidade bastante común, especialmente nos anciáns. Podes limitar a enfermidade adoptando un estilo de vida saudable desde hoxe. Non esquezas seguir os próximos artigos de SignsSymptomsList para actualizarte con moita información útil.
Doutor Nguyen Trung Nghia
Que é a síndrome mielodisplástica? Síntomas e causas deste trastorno síndrome. Artigo do doutor Nguyen Van Huan
A estenose da arteria renal é unha diminución do diámetro dunha ou máis arterias que levan sangue aos riles. Aquí están os síntomas, o diagnóstico e os métodos de tratamento!
A mamite é a inflamación da mama, moitas veces asociada á lactación materna, e a dor local e vermelhidão. Descubramos máis detalles co doutor Hoang Thi Viet Trinh
Artigo do doutor Hoang Thi Viet Trinh sobre a alerxia ao níquel, a enfermidade non é perigosa pero pode provocar moitas molestias, afectando a calidade de vida.
A febre reumática é unha enfermidade que se forma cando a faringitis estreptocócica ou a escarlatina non se tratan a fondo ou adecuadamente.
Artigo de Huynh Thi Nhu My sobre alerxia á penicilina: unha condición común nos consumidores de drogas e que causa moitos obstáculos ao tratamento médico.
A síndrome de Pica tamén se coñece como trastorno por atracón. Refírese a cando unha persoa desexa ou come cousas non alimentarias, como pedras ou area
A trombocitose é unha condición que se pode ver nas análises de sangue. O artigo do doutor Dinh Gia Khanh fala sobre o perigo e como tratar con esta enfermidade
O albinismo é unha enfermidade relacionada cun trastorno da actividade, que provoca unha diminución da produción ou unha perda completa da produción de pigmento de melanina no corpo.
Que é a hiponatremia? Síntomas e causas da hiponatremia. Descubramos isto con SignsSymptomsList!