O peroné: localización, estrutura e función

O peroné é un dos dous ósos da perna. Ten unha estrutura esvelta e non ten función de gravidade. Polo tanto, é fácil pasar por alto e subestimar o dano no peroné. Non obstante, unha estrutura que existe no corpo humano sempre ten unha determinada función. Describirei a estrutura e función deste óso con máis detalle a continuación.

contido

1. Localización do peroné

A parte inferior da perna está formada por dous ósos: a tibia e o peroné. O peroné é un óso longo e pequeno situado na parte exterior da perna e fóra da tibia. Discorre paralela á tibia.

Estes dous ósos están conectados entre si polas articulacións da tibia e do peroné e inclúen a membrana interósea.

O peroné fusiona coa tibia para crear unha posición vertical para a perna. Ao mesmo tempo, contribúe a estabilizar as articulacións de xeonllos e nocellos, axudando ás pernas a moverse con flexibilidade.

Se o óso está en posición vertical:

  • A cabeza é plana, apuntada cara abaixo.
  • O pozo desta cabeza está na parte traseira.
  • A punta desta cabeza está apuntada cara a fóra.

O peroné: localización, estrutura e función

2. Estrutura do peroné

Corpo óseo

O corpo ten forma prismática triangular con 3 caras e 3 arestas. A parte inferior do corpo do óso está torcida dende a parte traseira cara a dentro. O corpo óseo é a principal área para a unión muscular.

As costas

O óso ten 3 bordos:

  • O bordo frontal é fino e afiado. Na parte inferior sae a marxe anterior que se divide en dos, abrazando o nocello exterior.
  • Espazo interior, agudo, con membrana intersticial adherida.
  • O bordo traseiro é redondo. De feito, só o cuarto inferior ten unha marxe posterior clara. Tres cuartas partes da costa posterior están no exterior.

Laterais

  • Exterior: situado entre as marxes dianteira e traseira
  • En: situado entre os bancos anterior e intercostais
  • Posterior: situada entre o borde intercostal e a costa posterior. No cuadrante inferior debido á torsión do óso, a marxe interósea desaparece, polo que as superficies posterior e medial forman unha única cara.

Descrición da estrutura e relación

  • Cabeza superior: tamén coñecida como peroné. A superficie medial do peroné ten unha interface de pilar coa tibia. Ademais, hai un ápice palpable detrás da articulación xusto debaixo da pel.
  • O extremo inferior é máis plano e máis puntiagudo que o extremo superior. Esta punta forma o nocello exterior. O nocello exterior é máis convexo, máis profundo e preto de 1 cm máis baixo que o nocello.

Articulacións

  • A superficie exterior do nocello ten unha articulación do nocello. Esta zona está en contacto co nocello exterior da polea do astrágalo. As dúas articulacións do nocello da tibia e o peroné forman as pinzas que suxeitan os ósos do tarso.
  • Detrás da cara da articulación do nocello está a fosa exterior do nocello. Este orificio permite que o ligamento do astrágalo se adhiera.
  • A punta do peroné fusiona co peroné na meseta tibial lateral para formar a articulación tibial proximal.
  • O nocello lateral articúlase co peroné da tibia para formar a articulación tibial distal e o astrágalo para formar a parte superior da articulación tarsal.

Marcas anatómicas superficiais (palpables na pel)

Punta do peroné: moi pouco profunda. Pálase na cara posterior do xeonllo, ao nivel da tuberosidade tibial.

O corpo do peroné: o cuarto distal é palpable.

Nocello externo: masa ósea prominente na parte exterior do nocello

O peroné: localización, estrutura e función

3. Función do peroné

Como sabedes, o peroné e a tibia son os dous ósos que forman a parte inferior da perna. A tibia é o óso máis grande e soporta o peso do corpo. O peroné é un óso máis pequeno, pero tamén ten os seus propios papeis.

  • O peroné non soporta carga, pero é resistente á torsión e á flexión cara a dentro da parte inferior da perna. Ao mesmo tempo, tamén é un lugar de suxeición para os músculos da perna.
  • O peroné fusiona coa tibia para crear unha posición vertical para a perna. Ao mesmo tempo, contribúe a estabilizar as articulacións de xeonllos e nocellos, axudando ás pernas a moverse con flexibilidade.

4. Fractura do peroné

En xeral, en comparación coa tibia, o peroné é máis fráxil. Non obstante, debido á menor carga de peso, raramente se rompe só, pero só despois da fractura da tibia. Os accidentes de tráfico son a causa máis común. O peroné cura bastante rápido. Polo tanto, cando se rompen dous ósos da canela, a cicatrización do peroné adoita interferir coa cicatrización da tibia.

O peroné: localización, estrutura e función

Razón

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến gãy xương mác. Gãy xương xảy ra khi áp lực tác động lên xương vượt quá khả năng chịu lực của nó. Có thể chia nguyên nhân gãy xương thành 2 nhóm chính theo cơ chế gãy xương:

  • Cơ chế trực tiếp. Xảy ra khi vị trí tác động của lực chấn thương cũng chính là vị trí gãy xương. Gặp trong các trường hợp va chạm mạnh như tai nạn giao thông, bị vật nặng đè lên cẳng chân. Đường gãy trong trường hợp này thường là gãy ngang, có thể kết hợp với gãy nhiều mảnh.
  • Cơ chế gián tiếp: thường do té ngã từ trên cao xuống nền cứng. Một số môn thể thao như trượt ván, trượt tuyết, thường xuyên thực hiện các động tác xoắn, xoay chân cũng là nguyên nhân gây gãy xương mác gián tiếp thường gặp.

Khu vực phổ biến nhất đối với gãy xương mác là 2-6cm gần đầu xa của xương mác. Nó cũng thường liên quan đến gãy xương cổ chân.

Dấu hiệu gãy xương

Triệu chứng lâm sàng của gãy xương mác bao gồm:

  • Đau: sau khi bị chấn thương bệnh nhân thường thấy đau chói tại chỗ gãy. Đây là một triệu chứng gợi ý gãy xương.
  • Bầm tím da xuất hiện muộn sau chấn thương, kèm theo sưng nề vùng chi bị gãy
  • Mất cơ năng: chân bị gãy không vận động được.
  • Biến dạng chi: cẳng chân có thể cong vẹo, nhìn thấy đầu gãy ngay dưới da. Cẳng chân bên gãy thường ngắn hơn bên lành, lệch trục nếu gãy xương có di lệch.
  • Dị cảm tê rần da nếu có tổn thương thần kinh.
  • Đau các xương và khớp khác có liên quan như xương chày, mắt cá ngoài.

Các biện pháp chẩn đoán

Các triệu chứng lâm sàng kể trên chỉ mang tính chất gợi ý đến gãy xương mác. Khi nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định các phương tiện chẩn đoán hình ảnh để chẩn đoán xác định một trường hợp gãy xương, bao gồm:

  • Xquang xương cẳng chân. Xquang giúp đánh giá tính chất xương gãy, đường gãy, độ di lệch và các tổn thương khớp kèm theo. Ngoài ra còn giúp đánh giá các biến chứng như chậm liền xương và khớp giả. Cần chụp phim cẳng chân ở cả hai tư thế thẳng và nghiêng. Phim chụp cần lấy hết khớp gối và khớp cổ chân.
  • MRI cẳng chân. Giúp đánh giá tổn thương phần mềm và các khớp liên quan một cách chi tiết hơn.

Những yếu tố nguy cơ gãy xương

Các yếu tố gia tăng nguy cơ gãy xương nói chung bao gồm cả gãy xương mác bao gồm:

  • Người cao tuổi
  • Phụ nữ trong độ tuổi mãn kinh
  • Hút thuốc lá
  • Chơi các môn thể thao va chạm mạnh như bóng đá, bầu dục
  • Mắc bệnh về xương khớp như viêm xương khớp, thoái hóa khớp, loãng xương cũng gây gãy xương mác.

Điều trị gãy xương

1. Mục tiêu chung của việc điều trị gãy xương mác

  • Cố định tốt xương gãy
  • Phục hồi lại giải phẫu và chức năng của xương
  • Điều trị triệu chứng đau
  • Ngăn ngừa các biến chứng và phục hồi chức năng.

2. Gãy xương mác bao lâu thì lành

Đây là vấn đề được nhiều người bệnh quan tâm nhất khi điều trị. Thời gian liền xương mác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó bao gồm:

  • Mức độ tổn thương xương và các tổ chức phần mềm
  • Đặc điểm xương gãy như số ổ gãy, kiểu gãy, kiểu di lệch nếu có
  • Tuổi của bệnh nhân
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hằng ngày
  • Mức độ tuân thủ các chỉ định của bác sĩ
  • Các phương pháp điều trị được lựa chọn

Trung bình khoảng 5 đến 6 tuần đoạn xương mác gãy sẽ được phục hồi. tiên lượng quá trình liền xương trong gãy xương mác cẳng chân khá tốt, kể cả khi gãy xương có di lệch

3. Quá trình liền xương diễn ra qua 3 giai đoạn

  • Giai đoạn cal xơ: kéo dài khoảng 1 – 1,5 tháng kể từ khi chấn thương. Máu trong ổ gãy tạo thành xơ, sợi để liên kết các mảnh xương gãy. Thời kì này đạt được hiệu quả tốt khi chân gãy được cố định tốt, mảnh gãy áp sát nhau.
  • Giai đoạn cal sụn: bắt đầu sau khoảng 2 – 3 tháng kể từ khi gãy.
  • Giai đoạn cal xương: diễn ra từ tháng thứ 3 trở đi. Khi đó tổ chức xương mới chính thức được hình thành trong ổ gãy.

Chọn phương pháp điều trị gãy xương mác phụ thuộc chủ yếu vào kiểu gãy và mức độ chấn thương. Có 2 phương pháp điều trị chính:

4. Điều trị bảo tồn

Đây là phương pháp điều trị không cần bó bột. Thường áp dụng trong các trường hợp gãy xương kín ít hoặc không di lệch, đường gãy đơn giản.

5. Bó bột

Bó bột từ 1/3 trên đùi tới bàn chân. Nên rạch dọc bột bó cẳng chân để tránh biến chứng chèn ép khoang. Vì đây là vùng có nhiều lớp cơ dày dễ gây tăng áp lực. Theo dõi sát trong 24-48 giờ đầu. Giữ bột trong khoảng 8-10 tuần.

6. Nắn chỉnh bằng khung Bohler rồi bó bột

Với các trường hợp gãy kín có di lệch, nắn chỉnh bằng tay thường không mang lại kết quả tốt. Do đó bệnh nhân cần được nắn trên khung nắn của Bohler.      

Các bệnh nhân gãy xương mác được điều trị không phẫu thuật cần kết hợp mang nẹp xương mác hoặc mang bốt đi bộ để tăng tính vững cho việc cố định xương gãy. Chân gãy trong thời gian bó bột không chịu được trọng lực như chân lành. Vì vậy bệnh nhân cần sử dụng nạng hỗ trợ.

7. Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định điều trị gãy xương mác trong các trường hợp:

  • Gãy xương kèm tổn thương mạch máu, thần kinh
  • Có biến chứng chèn ép khoang đi kèm
  • Gãy xương hở
  • Gãy xương kín điều trị bảo tồn thất bại như di lệch thứ phát hoặc bị chậm liền xương, có khớp giả.

Phẫu thuật kết hợp xương sử dụng các phương tiện như đinh nội tủy, nẹp vít, khung cố định ngoài. Mỗi phương tiện kết hợp xương có các ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng trường hợp cụ thể, đôi khi được sử dụng phối hợp với nhau.

8. Tập phục hồi chức năng

Bệnh nhân cần được hướng dẫn tập bài tập phục hồi chức năng trong và sau thời gian điều trị. Các bài tập nên được thay đổi dần từ bài tập thụ động, chủ động và tập với dụng cụ với mức độ tăng dần.

O peroné é un óso fino pero importante na parte inferior da perna. Axuda a resistir a rotación e torsión e estabiliza as articulacións do xeonllo e do nocello. As fracturas curan rapidamente pero adoitan ir acompañadas de complicacións e lesións. Entender máis sobre a estrutura e función do peroné axúdanos a ser máis proactivos na prevención e tratamento das fracturas.


O tímpano: unha parte importante do oído humano

O tímpano: unha parte importante do oído humano

O artigo do doutor Nguyen Quang Hieu ofrece coñecementos sobre o tímpano, detalles importantes que axudan ao oído humano a recibir o son.

Progesterona: hormonas sexuais importantes e cousas que debes saber

Progesterona: hormonas sexuais importantes e cousas que debes saber

A progesterona é unha das dúas hormonas sexuais femininas, a outra é o estróxeno. Está relacionado co ciclo da muller

Células nerviosas: estrutura, actividade e función

Células nerviosas: estrutura, actividade e función

As células nerviosas son un dos tipos de células máis importantes. Son os encargados de recibir e transmitir información de todas as rexións do corpo

Estrutura e función do xeonllo

Estrutura e función do xeonllo

Como se estrutura o xeonllo para asumir a función de movemento e actividade humana? Todo será contestado no seguinte artigo.

Lingua e cousas que non sabes

Lingua e cousas que non sabes

O artigo foi consultado polo doutor Hoang Thi Viet Trinh sobre o órgano da lingua, a estrutura, a función e as enfermidades comúns.

Estrutura e función da articulación da cadeira

Estrutura e función da articulación da cadeira

Artigo do doutor Nguyen Thanh Xuan sobre A estrutura e función da articulación da cadeira - unha articulación con ósos e ligamentos fortes, un sistema muscular forte.

Cal é a estrutura e función do colon humano?

Cal é a estrutura e función do colon humano?

Artigo do doutor Nguyen Lam Giang sobre o colon en humanos. Este órgano ten estruturas e funcións moi específicas. O colon ten certas patoloxías.

Que son as purinas? Como afecta a nosa saúde?

Que son as purinas? Como afecta a nosa saúde?

Artigo do doutor Truong My Linh sobre purinas. Este é un compoñente implicado na síntese de ADN, ARN, o funcionamento dos sistemas cardiovascular e dixestivo.

Válvulas cardíacas: compoñentes extremadamente importantes do corazón

Válvulas cardíacas: compoñentes extremadamente importantes do corazón

O artigo foi consultado polo doutor Tran Hoang Nhat Linh sobre válvulas cardíacas, formación de válvulas cardíacas e enfermidades comúns.

Os dous puntos: estrutura e función

Os dous puntos: estrutura e función

Artigo do doutor Thanh Xuan sobre a estrutura e función do colon. Que inclúe enfermidades relacionadas e algúns métodos de protección da saúde.