Mielite transversal: síntomas, diagnóstico e tratamento?

Debilidade repentina, parálise dun brazo ou perna ou debilidade que se desenvolve lentamente e empeora. Pensas que podes ter un ictus. Ademais dun accidente vascular cerebral, pode desenvolver enfermidades da medula espiñal. Incluída a mielite transversal, que tamén pode causar síntomas similares. Aprendemos con SignsSymptomsList a continuación para obter máis información sobre esta mielite transversal.

contido

1. Visión xeral da mielite transversal

Esta é a inflamación a ambos os dous lados dun segmento da medula espiñal. Este trastorno neurolóxico adoita danar o revestimento das fibras das células nerviosas (mielina).

A mielite transversal interrompe os sinais nerviosos da medula espiñal enviados por todo o corpo. Isto pode causar dor, debilidade muscular, parálise, problemas sensoriais ou disfunción da vexiga e do intestino.

Hai moitas causas diferentes da enfermidade. Estes inclúen infeccións e trastornos do sistema inmunitario que atacan os propios tecidos do corpo. Outros trastornos da mielina, como a esclerose múltiple, tamén poden causar este trastorno.

As condicións neurolóxicas, como o infarto da columna, adoitan confundirse coa mielite transversal. E é importante facer unha distinción clara porque estas condicións requiren tratamentos diferentes.

O tratamento da mielite transversal inclúe tratamento médico e rehabilitación. A maioría dos pacientes recupéranse polo menos parcialmente. As persoas con enfermidade grave ás veces poden estar gravemente discapacitadas.

>> Máis información sobre a osteomielite: como diagnosticar e tratar

2. Causas da mielite transversal

Aínda se descoñece o motivo exacto. Ás veces non se pode determinar a causa.

As infeccións virais, bacterianas e fúngicas que afectan á medula espiñal poden causar mielite transversal. Na maioría dos casos, a mielite inflamatoria aparece despois da recuperación da infección.

Os virus asociados á mielite transversal son:

  • Virus do herpes, incluídos os virus que causan zóster e varicela (zoster)
  • Citomegalovirus (Citomegalovirus)
  • Epstein-Barr
  • VIH
  • Enterovirus como poliovirus e coxsackievirus
  • Echovirus
  • Zika
  • Gripe
  • Hepatite B
  • Paperas, sarampelo e rubéola
  • Outros virus aínda poden desencadear unha resposta autoinmune sen afectar directamente a medula espiñal.

As infeccións bacterianas relacionadas coa enfermidade inclúen:

  • Enfermidade de Lyme
  • Sífilis
  • Tuberculose
  • Actinomyces
  • Tose ferina
  • Tétanos
  • Difteria

As infeccións bacterianas da pel, a gastroenterite e certos tipos de pneumonía bacteriana tamén poden causar mielite transversal.

Raramente, os parasitos e as infeccións por fungos poden infectar a medula espiñal.

Hai unha serie de condicións inflamatorias que tamén poden estar presentes para causar o trastorno:

Esclerosis múltiple.

  • Esta é unha condición causada polo sistema inmunitario que destrúe os nervios que rodean a mielina na medula espiñal e no cerebro.
  • A mielite transversal pode ser o primeiro sinal de esclerose múltiple ou recorrencia. E xeralmente só causa síntomas nun lado do corpo.

Mielite - nervio óptico

  • Inflamación do nervio óptico - tamén coñecida como neuromielite óptica ou enfermidade de Devic.
  • É unha condición que causa inflamación e perda de mielina ao redor da medula espiñal e do nervio óptico. O nervio óptico é o encargado de transmitir información entre o cerebro e o ollo. A enfermidade asociada á neurite óptica adoita afectar os dous lados do teu corpo.
  • Ademais da mielite transversal, pode experimentar síntomas de dano na mielina do nervio óptico. Os síntomas inclúen dor ocular co movemento e perda temporal da visión. Isto pode ocorrer con ou por separado dos síntomas da enfermidade.
  • Non obstante, algunhas persoas con neurite ocular non experimentan problemas oculares e só poden ter mielite transversa recorrente.

Bệnh lý tự miễn.

  • Các bệnh liên quan đến tự miễn có thể góp phần gây ra viêm tủy cắt ngang ở một số người.
  • Những rối loạn này bao gồm
    • Bệnh lupus ban đỏ hệ thống, có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể
    • Hội chứng Sjogren, gây khô miệng và mắt nghiêm trọng.
  • Viêm tủy liên quan đến bệnh lý tự miễn có thể là một dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm tủy thần kinh mắt. Viêm dây thần kinh mắt xảy ra thường xuyên hơn ở những người mắc các bệnh tự miễn dịch khác.

Chủng ngừa

Việc chủng ngừa các bệnh truyền nhiễm đôi khi được cho là một nguyên nhân có thể gây ra. Tuy nhiên, tại thời điểm này hiệp hội không đủ mạnh để đảm bảo hạn chế bất kỳ loại vắc xin nào.

Sarcoidosis

Sarcoidosis là một tình trạng dẫn đến viêm ở nhiều khu vực của cơ thể, bao gồm tủy sống và dây thần kinh thị giác. Nó có thể giống với bệnh viêm thần kinh tủy, nhưng các triệu chứng điển hình của bệnh sarcoidosis phát triển chậm hơn. Nguyên nhân của bệnh sarcoidosis chưa được hiểu rõ.

3.     Các triệu chứng của viêm tủy cắt ngang

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thường diễn tiến trong vài giờ đến vài ngày. Và trong số ít trường hợp có thể tiến triển dần dần trong vài tuần.

Viêm tủy ngang thường ảnh hưởng đến cả hai bên của cơ thể bên dưới vùng bị ảnh hưởng của tủy sống. Nhưng đôi khi có các triệu chứng chỉ ở một bên của cơ thể.

Các dấu hiệu và triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau. Đau do viêm tủy cắt ngang có thể bắt đầu đột ngột ở vùng lưng dưới của bạn. Cơn đau buốt có thể lan dọc xuống chân, tay hoặc xung quanh ngực, bụng của bạn. Các triệu chứng đau khác nhau tùy thuộc vào phần tủy sống của bạn bị ảnh hưởng.
  • Rối loạn cảm giác. Một số người mắc bệnh này cho biết họ có cảm giác tê, ngứa ran, lạnh hoặc bỏng rát. Một số khác đặc biệt nhạy cảm với sự tiếp xúc nhẹ giữa da và quần áo. Các trường hợp khác lại nhạy cảm với nhiệt độ quá cao hoặc quá lạnh. Bạn có thể cảm thấy như thể có vật gì đó quấn chặt vào da ngực, bụng hoặc chân.
  • Yếu tay hoặc chân. Một số người nhận thấy chân nặng nề hoặc họ dễ bị vấp ngã hoặc lê một chân. Những người khác có thể bị yếu nghiêm trọng hoặc thậm chí liệt toàn bộ.
  • Các vấn đề về bàng quang và ruột. Điều này có thể bao gồm nhu cầu đi tiểu thường xuyên hơn, tiểu không tự chủ, khó tiểu và táo bón.

Các biến chứng

Những người bị viêm tủy cắt ngang thường chỉ trải qua một đợt bệnh duy nhất. Tuy nhiên, các biến chứng thường kéo dài, bao gồm những điều sau:

  • Đau. Đây là một trong những biến chứng lâu dài gây suy nhược phổ biến nhất của rối loạn này.
  • Căng cứng, thắt chặt hoặc co thắt đau đớn ở cơ (co cứng cơ). Co cứng cơ thường gặp nhất ở mông và chân.
  • Liệt một phần hoặc toàn bộ cánh tay, chân hoặc cả hai. Điều này có thể kéo dài sau các triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
  • Rối loạn chức năng tình dục. Đây là một biến chứng thường gặp của viêm tủy cắt ngang. Nam giới có thể gặp khó khăn trong việc cương cứng hoặc đạt cực khoái. Phụ nữ có thể khó đạt cực khoái.
  • Trầm cảm hoặc lo âu. Thường gặp ở những người có biến chứng lâu dài do những thay đổi đáng kể trong lối sống, căng thẳng của chứng đau mãn tính hoặc tàn tật, và tác động của rối loạn chức năng tình dục đối với các mối quan hệ.

4.     Chẩn đoán

Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm tủy cắt ngang dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng, tiền sử bệnh, đánh giá lâm sàng về chức năng thần kinh và kết quả xét nghiệm.

Mielite transversal: síntomas, diagnóstico e tratamento?

Chọc dò tủy sống: cận lâm sàng giúp chẩn đoán nguyên nhân nhiễm trùng

Xét nghiệm thường sử dụng

Các xét nghiệm này, có thể chỉ ra tình trạng viêm tủy sống và loại trừ các rối loạn khác, bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI). Chụp MRI có thể cho thấy tình trạng viêm tủy sống. Và có thể phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây nên triệu chứng. Có thể kể đến như các bất thường tại tủy sống hoặc mạch máu.
  • Chọc dò tủy sống thắt lưng. Bác sĩ sẽ sử dụng kim để hút một lượng nhỏ dịch não tủy, chất lỏng bảo vệ bao quanh tủy sống và não. Ở một số người bị viêm tủy cắt ngang, dịch não tủy có thể có số lượng tế bào bạch cầu hoặc protein hệ miễn dịch cao bất thường báo hiệu tình trạng viêm. Dịch tủy sống cũng có thể được xét nghiệm để tìm nhiễm virus hoặc một số bệnh ung thư.
  • Xét nghiệm máu. Một số xét nghiệm giúp kiểm tra các kháng thể liên quan đến viêm dây thần kinh mắt, một tình trạng viêm xảy ra cả trong tủy sống và dây thần kinh trong mắt của bạn. Những người có xét nghiệm kháng thể dương tính có nhiều nguy cơ bị viêm tủy cắt ngang và cần điều trị để ngăn ngừa các đợt tấn công trong tương lai. Các xét nghiệm máu khác có thể xác định nhiễm trùng có thể góp phần gây viêm tủy cắt ngang hoặc loại trừ các nguyên nhân khác gây ra các triệu chứng.

Mielite transversal: síntomas, diagnóstico e tratamento?

A resonancia magnética da columna axuda a diagnosticar a enfermidade e descartar outras causas

5. Tratamento da mielite transversal

Tratamento médico interno

Varias terapias teñen como obxectivo os signos e síntomas agudos da mielite transversal:

Modalidades de tratamento de uso habitual

  • Esteroides intravenosos. Probablemente recibirá esteroides a través dunha vea do brazo durante uns días. Os esteroides axudan a reducir a inflamación da columna.
  • Terapia de intercambio plasmático. As persoas que non responden aos esteroides intravenosos poden requirir terapia de intercambio plasmático. Isto significa que o plasma do sangue filtrarase e substituirase para mellorar os síntomas. Non está claro como esta terapia axuda ás persoas con mielite transversal, pero é posible que o intercambio plasmático elimine os anticorpos inflamatorios.
  • Medicamentos antivirais. Algunhas persoas que están infectadas cun virus, o axente causante da mielite transversal, poden tratarse con medicamentos para tratar o virus.
  • Analxésico. A dor crónica é unha complicación común da mielite transversal. Os medicamentos que poden aliviar a dor muscular inclúen analxésicos comúns, como acetaminofeno, ibuprofeno e naproxeno sódico. A dor nerviosa pódese tratar con outras clases de medicamentos. Como antidepresivos, como sertralina (Zoloft). Ou un anticonvulsivo, como a gabapentina (Neurontin, Gralise) ou a pregabalina (Lyrica).

Métodos adxuntos

  • Medicamentos para tratar outras complicacións. O seu médico pode prescribir outros medicamentos segundo sexa necesario para tratar problemas como a espasticidade muscular, a disfunción urinaria ou intestinal, a depresión ou outras complicacións relacionadas coa mielite transversal.
  • Fármacos para previr episodios recorrentes de mielite transversal. As persoas con anticorpos asociados á neurite óptica requiren medicación continua. Como corticoides e/ou inmunosupresores, para reducir o risco de padecer mielite transversal ou desenvolver neurite óptica.

Outras terapias

As terapias complementarias céntranse na recuperación e coidados a longo prazo:

  • Terapia física. Isto axuda a mellorar a forza e a coordinación. Un fisioterapeuta pode guialo a través do uso dos dispositivos de asistencia necesarios. Como cadeira de rodas, bastón ou soporte.
  • Terapias avanzadas de fisioterapia. Isto axuda ás persoas con mielite transversal a aprender novas formas de realizar actividades diarias, como bañarse, preparar comidas e limpar a casa.
  • Psicoterapia. Un psicoterapeuta pode usar a terapia de conversación para tratar a ansiedade, a depresión, a disfunción sexual e outros problemas emocionais ou de comportamento causados ​​por tratar a mielite transversal.

Prognóstico

Aínda que a maioría das persoas con mielite transversal recuperan polo menos unha parte, pode levar un ano ou máis. A maior parte da recuperación prodúcese nos primeiros tres meses despois do exercicio e depende moito da causa da mielite transversal.

É difícil predicir o curso da mielite transversal. O prognóstico e a resposta ao tratamento determínase en función da etioloxía da síndrome e, en parte, dun tratamento precoz e correcto. A fisioterapia tamén che axuda a mellorar moi ben a túa saúde. Entón, intente seguir o tratamento e sentirase moito mellor.

Doutor Vu Thanh Do


Disfunción autonómica: enfermidade común que provoca unha diminución da calidade de vida

Disfunción autonómica: enfermidade común que provoca unha diminución da calidade de vida

Artigo do doutor Luong Sy Bac sobre o trastorno nervioso autónomo. Aínda que non ameaza a vida, a enfermidade afecta seriamente a calidade de vida.

Conmoción cerebral: causas, diagnóstico e tratamento

Conmoción cerebral: causas, diagnóstico e tratamento

As conmocións cerebrales poden ocorrer a calquera idade, e normalmente son causadas por unha caída. Entón, é perigosa a conmoción cerebral? Publicación do mestre, o doutor Vu Thanh Do

Demencia vascular: causas, síntomas e tratamento

Demencia vascular: causas, síntomas e tratamento

Demencia vascular, o artigo do doutor Dao Thi Thu Huong, especialista en psiquiatría do hospital Nguyen Tri Phuong axúdanos a comprender mellor esta enfermidade.

A neuropatía autonómica é unha enfermidade perigosa?

A neuropatía autonómica é unha enfermidade perigosa?

O trastorno neurovexetativo é unha enfermidade perigosa? Imos aprender sobre isto con SignsSymptomsList a través do seguinte artigo!

O que debes saber sobre a lesión dos nervios periféricos

O que debes saber sobre a lesión dos nervios periféricos

O Sistema Nervioso Periférico é unha parte do sistema nervioso. Estes inclúen os nervios e os ganglios externos.

En que se diferencia a demencia na xente nova das persoas maiores?

En que se diferencia a demencia na xente nova das persoas maiores?

O artigo do doutor Dao Thi Thu Huong analiza a demencia nos mozos. Como aparece esta enfermidade nos mozos en comparación cos maiores?

Medicina convencional: Hidrocefalia

Medicina convencional: Hidrocefalia

A hidrocefalia tamén se coñece como hidrocefalia. O LCR é un exceso de líquido cefalorraquídeo (LCR) e pode aumentar a presión intracraneal.

Enfermidade cerebral pseudotumoral: causas, diagnóstico e tratamento

Enfermidade cerebral pseudotumoral: causas, diagnóstico e tratamento

Que é un tumor cerebral? Síntomas e causas da enfermidade cerebral pseudotumoral. Descubramos isto con SignsSymptomsList!

Mielite transversal: síntomas, diagnóstico e tratamento?

Mielite transversal: síntomas, diagnóstico e tratamento?

Artigo do doutor Vu Thanh Do sobre a mielite transversal: inflamación a ambos os dous lados dun segmento da medula espiñal, danando a cuberta das fibras das células nerviosas

Medicina convencional: Hematoma subdural

Medicina convencional: Hematoma subdural

Artigo do doutor Ngo Minh Quan sobre o hematoma subdural. Esta é unha condición hemorrágica común no espazo subdural na lesión cerebral traumática