Braxton Hicks: como distinguir as contraccións reais e falsas?
Aínda que hai moitas contraccións durante o embarazo. Só cando as contraccións son dolorosas para a nai, prolongadas e frecuentes, son as verdadeiras contraccións do parto
A embolia de líquido amniótico é unha condición rara. Non obstante, é a principal causa de morte durante o parto ou pouco despois do nacemento. A embolia do líquido amniótico é unha complicación que se produce cando o líquido amniótico (o líquido que rodea o feto), as células fetais, o cabelo ou outros restos entran no sistema circulatorio da nai. É unha complicación do embarazo que pon en perigo a vida da nai e do feto. Polo tanto, é necesario recoñecer e tratar rapidamente.
contido
1. Diagnóstico
1.1. Que é a embolia de líquido amniótico?
Esta patoloxía é un diagnóstico clínico baseado na presenza de achados clínicos característicos e na exclusión doutras causas potenciais destes achados. O diagnóstico debe sospeitarse en mulleres embarazadas ou neonatais con colapso cardiovascular súbito, disnea e hipoxia grave e/ou convulsións, especialmente cando van seguidos de coagulopatía intravascular diseminada.
A condición xeralmente xorde durante o parto ou pouco despois do nacemento, se non hai outras explicacións para estes achados. En moitos casos, o diagnóstico faise retrospectivamente, despois de que se recolleron todos os datos da investigación, incluídos os datos da autopsia.
A embolia de líquido amniótico é a principal causa de morte durante o parto ou pouco despois do nacemento
1.2. Síntomas de embolia de líquido amniótico
Os casos atípicos, que representan preto dunha cuarta parte de todos os casos de embolia de líquido amniótico, poden presentar só insuficiencia respiratoria aguda e hipotensión.
A tríada clásica da embolia de líquido amniótico é a hipoxia, a hipotensión e a coagulopatía.
2. Fisiopatoloxía
2.1. Fisiopatoloxía da embolia do líquido amniótico
A fisiopatoloxía da embolia do líquido amniótico non se entende completamente.
Inicialmente críase que as células fetais e os restos bloqueaban unha arteria pulmonar. O material fetal non sempre se atopa na circulación materna. A materia fetal atópase habitualmente en mulleres que non teñen esta condición.
Un estudo realizado para investigar se as células escamosas fetais do líquido amniótico poderían bloquear os vasos sanguíneos pulmonares da nai causando colapso cardiopulmonar, mostrou que o reconto medio de células na auga do líquido amniótico é de 695 +/- 600 células escamosas por ml de líquido.
O pulmón adulto contén 480 millóns de alvéolos con 280.000 millóns de capilares pulmonares. Concluíron que aínda que todo o volume de líquido amniótico fose entregado á circulación materna, as células escamosas dispoñibles obstruirían só 1 de cada 1 millón de vías capilares pulmonares, levando a unha obstrución clínicamente indetectable.
A fisiopatoloxía da embolia do líquido amniótico non se entende completamente.
Algúns autores suxeriron que os antíxenos fetais que entran na circulación materna inducen unha resposta similar á síndrome de resposta inflamatoria sistémica (SIRS) coa activación da fervenza de coagulación que conduce á DIC e á inhibición da función miocárdica mediada pola inflamación.
2.2. Etapas
O evento de iniciación e a fisiopatoloxía completa non se entenden ben. A progresión xeralmente ocorre en 2 etapas. No estadio I, o espasmo da arteria pulmonar acompañado de hipertensión pulmonar e aumento da presión do ventrículo dereito provoca hipoxia. A hipoxia causa dano capilar do miocardio e dano capilar pulmonar, insuficiencia cardíaca esquerda, síndrome de insuficiencia respiratoria aguda.
Những phụ nữ sống sót sau những sự kiện này có thể bước vào giai đoạn II. Đây là giai đoạn xuất huyết đặc trưng bởi xuất huyết ồ ạt kèm theo đờ tử cung và tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa. Tuy nhiên, rối loạn đông máu có thể là biểu hiện ban đầu.
3. Thời điểm xảy ra thuyên tắc ối
Thuyên tắc ối có thể xảy ra trong quá trình chuyển dạ hoặc một thời gian ngắn sau khi sinh ở cả hai trường hợp sinh ngả âm đạo và sinh mổ. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể xảy ra trong khi phá thai hoặc khi lấy một mẫu nước ối nhỏ để kiểm tra (chọc ối).
Thuyên tắc ối thường xảy ra ở giai đoạn cuối của cuộc chuyển dạ
4. Bệnh có nguy hiểm không?
Thuyên tắc ối có thể gây tử vong, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Hầu hết các trường hợp tử vong xảy ra do:
Có khoảng 50% trường hợp, phụ nữ chết trong vòng 1 giờ sau khi các triệu chứng bắt đầu.
5. Thuyên tắc ối được điều trị như thế nào?
5.1. Đối với mẹ
Điều trị bao gồm kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng này dẫn đến hôn mê hoặc tử vong.
Liệu pháp oxy hoặc máy thở sẽ được hỗ trợ để đảm bảo rằng bạn nhận đủ oxy và em bé của bạn cũng có đủ oxy.
Thuốc cũng có thể được sử dụng để kiểm soát huyết áp của bạn.
Trong nhiều trường hợp, cần truyền nhiều máu, tiểu cầu và huyết tương để thay thế lượng máu bị mất trong giai đoạn xuất huyết.
Hồi sức tích cực và điều trị hỗ trợ có thể cứu sống mẹ và trẻ
5.2. Đối với trẻ sơ sinh
Em bé của bạn rất có thể sẽ được sinh ra ngay sau khi tình trạng của bạn ổn định. Điều này làm tăng cơ hội sống sót của bé. Trong hầu hết các trường hợp, trẻ sơ sinh được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt để theo dõi chặt chẽ.
6. Liệu tình trạng này có thể được ngăn chặn?
Thuyên tắc ối không thể được ngăn chặn và các nhà y tế rất khó dự đoán khi nào nó sẽ xảy ra. Nếu bạn đã bị thuyên tắc ối lần trước và dự định sinh thêm con, bạn nên nói chuyện với bác sĩ sản khoa về nguy cơ đó. Bác sĩ sẽ thảo luận trước về những rủi ro khi mang thai và theo dõi bạn chặt chẽ nếu bạn có thai trở lại.
7. Tiên lượng
Tỷ lệ tử vong ước tính của phụ nữ mắc bệnh lý này rất khác nhau. Các báo cáo cũ hơn ước tính rằng có tới 80% phụ nữ không qua khỏi. Mặc dù dữ liệu gần đây ước tính rằng con số này là khoảng 40%.
Những phụ nữ sống sót sau thuyên tắc ối thường có thể bị các biến chứng lâu dài, có thể bao gồm:
Những thách thức về tinh thần và cảm xúc cũng có thể xảy ra, đặc biệt nếu em bé không qua khỏi. Tình trạng sức khỏe có thể bao gồm trầm cảm sau sinh và rối loạn căng thẳng sau chấn thương.
Tỷ lệ tử vong ước tính ở trẻ sơ sinh có mẹ bị thuyên tắc ối cũng rất khác nhau. Một số trẻ sơ sinh sống sót có thể có các biến chứng lâu dài hoặc suốt đời do thuyên tắc ối, có thể bao gồm:
Bài viết trên hy vọng đã cung cấp một số kiến thức cần biết để bạn hiểu rõ hơn về tình trạng thuyên tắc ối. Đây là căn bệnh nguy hiểm bạn nên đến bệnh viện để được các bác sĩ thăm khám càng sớm càng tốt.
Aínda que hai moitas contraccións durante o embarazo. Só cando as contraccións son dolorosas para a nai, prolongadas e frecuentes, son as verdadeiras contraccións do parto
Publicación de BS. Nguyen Trung Nghia sobre a ruptura uterina: rachadura, desgarrando completamente as capas musculares, facendo que o contido do útero sexa empuxado cara ao abdome
O artigo do doutor Hoang Thi Viet Trinh ofrece información necesaria sobre os perigos da embolia do líquido amniótico para as nais.
Artigo do doutor Nguyen Trung Nghia sobre o cordón umbilical anudado e información importante que as nais deben saber para un bebé saudable
A puntuación de Apgar ten como obxectivo axudar ao equipo de parto a coñecer o estado xeral do neonato para decidir se o bebé necesita atención médica precoz.
Artigo do doutor Nguyen Doan Trong Nhan sobre a indución natural. O artigo describirá cada método de indución natural con evidencia médica moderna.
Artigo do doutor Nguyen Quang Hieu sobre cousas que hai que ter en conta durante o embarazo despois da cesárea, respondendo ás preguntas das nais embarazadas sobre a saúde.
As infeccións mamarias son bastante comúns durante a lactación materna. É importante que continúe amamantando ou bombeando o peito afectado.
Os métodos de reprodución asistida son cada vez máis populares na actualidade. Se no pasado, a infertilidade e a infertilidade eran un problema, hoxe é diferente.