Það sem þú þarft að vita um BMI

BMI eða líkamsþyngdarstuðull er tæki sem notað er til að meta þyngd og hvernig hún hefur áhrif á heilsuna. Of þung eða undirþyngd getur valdið alvarlegum heilsufarsvandamálum. BMI er notað til að meta bæði fullorðna og börn. Hins vegar hefur þetta tól enn nokkrar takmarkanir sem geta valdið rangri dómgreind. Skráðu þig í SignsSymptomsList til að læra þennan vísi og hvernig á að nota og meta niðurstöður hans!

efni

1. Hvað er líkamsþyngdarstuðull (BMI)?

Líkamsþyngdarstuðull , eða BMI er mælikvarði á líkamsstærð. Passaðu þyngd einstaklings við hæð þeirra. Niðurstöður BMI mælinga geta gefið til kynna hvort einstaklingur sé í réttri þyngd miðað við hæð sína. BMI er skimunartæki sem getur sagt til um hvort einstaklingur er of þungur, of þungur eða of þungur. Ef BMI einstaklings er utan heilbrigðs sviðs gæti það verið boðberi óviðeigandi heilsu.

Líkamsþyngdarstuðull áætlar líkamsfitu út frá hæð og þyngd. Engin þörf á að mæla líkamsfitu beint. Sem er bara jöfnu til að nálgast. BMI var ekki tengt aldri, kyni, þjóðerni eða vöðvamassa hjá fullorðnum.

Þó BMI geti verið gagnlegt við að athuga börn og fullorðna fyrir líkamsþyngdarvandamál, hefur það líka sín takmörk. BMI getur ofmetið líkamsfitu hjá íþróttamönnum og mjög vöðvastæltum einstaklingum. Einnig er hægt að vanmeta líkamsfitu hjá eldri fullorðnum og öðrum með tap á vöðvamassa.1

2. Hvernig á að reikna út BMI

Enginn munur er á útreikningsaðferð BMI fyrir karla og konur í BMI. Við skulum vísa í nokkrar BMI útreikningsformúlur hér að neðan!

2.1 Metraformúla

Venjulega er BMI í Víetnam reiknað í mælikerfi. Formúla til að reikna út BMI : BMI = kg / m2.

Svo, til að reikna út BMI fullorðinna: Deildu þyngd þeirra í kílógrömmum (kg) með veldi hæðar þeirra í metrum (m^2).

Þar sem flestir mæla hæð í sentimetrum, deilið hæð í sentimetrum með 100 til að fá hæð í metrum.

Til dæmis: Þyngd = 68 kg, hæð = 165 cm (1,65 m).

Reiknaðu BMI: 68 ÷ (1,65)^2 = 24,98.

BMI er reiknað með því að deila þyngd einstaklings með veldi af hæð þeirra.

Það sem þú þarft að vita um BMI

Formúla til að reikna út BMI

2,2 tommur

Þegar breskar einingar eru notaðar er formúlan: BMI = lbs x 703/in^2.

Með öðrum orðum: Margfaldaðu þyngd einstaklings í pundum (lbs) með 703. Deildu síðan með hæðinni í tommum í veldi (í^2).

Dæmi: Þyngd = 150 lbs, Hæð = 5'5″ (65″).

Reiknaðu BMI: [150 ÷ ​​​​(65)^2] x 703 = 24,96.

2.3 Útreikningur með reiknivél, töflu

Til að forðast að nota stærðfræði getur einstaklingur notað reiknivél eða töflu til að finna BMI sitt.

Þessi BMI reiknivél er eingöngu til upplýsinga. Ráðfærðu þig við heilbrigðisstarfsmann áður en þú tekur ákvörðun um mat.

BMI er óbeint mat á heilsufarsáhættu og getur verið ónákvæmt. Vegna þess að það getur ekki ákvarðað hlutfall eða dreifingu líkamsfitu.

BMI töflu

Fólk getur líka reiknað út BMI með því að nota töflu.

Það sem þú þarft að vita um BMI

BMI töflu

Ákvarðu hæð þína í tommum (cm) til hliðar á töflunni, líttu síðan yfir til að finna líkamsþyngd þína í pundum (eða kílógrömmum). Skannaðu efst til að sjá hvort niðurstöðurnar samsvara eðlilegri þyngd, ofþyngd eða offitu.

2.4 Mat á árangri

Eftirfarandi tafla sýnir staðlaða þyngdarflokka sem tengjast BMI-bilinu fyrir fullorðna.2

BMI

Þyngdarstaða

Undir 18.5

Undirþyngd

18.5 – 24.9

Sterkur

25.0 – 29.9

Of þungur

30,0 eða meira

Feitur

  • BMI minna en 18,5

BMI undir 18,5 gefur til kynna: þú ert undirþyngd. Svo þú gætir þurft að þyngjast. Þú ættir að leita ráða hjá lækninum eða næringarfræðingi.

  • BMI frá 18,5 til 24,9

BMI á milli 18,5 og 24,9 gefur til kynna: þú ert í réttri þyngd miðað við hæð þína. Með því að halda heilbrigðri þyngd minnkar þú hættuna á alvarlegum heilsufarsvandamálum.

  • BMI frá 25 til 29,9

BMI á milli 25 og 29,9 gefur til kynna: þú ert aðeins of þung. Þú gætir verið ráðlagt að léttast af heilsufarsástæðum. Þú ættir að ræða við lækninn þinn eða næringarfræðing til að fá ráð.

  • BMI yfir 30

BMI yfir 30 gefur til kynna að þú sért of þung. Þú gætir verið í hættu ef þú léttist ekki. Þú ættir að ræða við lækninn þinn eða næringarfræðing til að fá ráð.

BMI og mikilvægi þess fyrir heilsuna

3. BMI fyrir börn og unglinga

Hjá fullorðnum eru BMI gildi ekki tengd aldri og eru þau sömu hjá báðum kynjum.

Hins vegar er mæling á BMI hjá börnum og unglingum aðeins öðruvísi. Stúlkur og strákar þroskast mishratt og hafa mismunandi magn af líkamsfitu á mismunandi aldri. Af þessum sökum taka BMI mælingar á bernsku- og unglingsárum mið af aldri og kyni.

Læknar og heilbrigðisstarfsmenn flokka börn ekki í hæfilegt þyngdarbil vegna þess að:

  • Misjafnt eftir aldri.
  • Líkamsgerðir karla og kvenna breytast í mismunandi hlutföllum.
  • Breytist eftir því sem barnið stækkar.

Hvernig á að reikna út BMI fyrir börn og unglinga:

Svipað og hvernig á að reikna út BMI fyrir fullorðna, með því að mæla hæð og þyngd. Ákvarðu síðan BMI og aldur einstaklings á kynbundnu BMI aldurstöflu. Þetta mun gefa til kynna hvort barnið sé á heilbrigðu sviði.

Útskýrðu hvað niðurstöðurnar þýða:

Þyngdarflokkun

Prósenta svið

Undirþyngd

Innan við 5%

Heilbrigð þyngd

5% til minna en 85%

Of þungur

85% til minna en 95%

Feitur

Jafnt eða meira en 95%

Það sem þú þarft að vita um BMI

BMI fyrir stráka og stelpur verður mismunandi

4. Hvernig læknar nota BMI

BMI er ekki nógu nákvæmt til að hægt sé að nota það sem greiningartæki, en það getur skimað fyrir hugsanlegum þyngdarvandamálum hjá fullorðnum og börnum.

Ef einhver er með hátt eða lágt BMI gæti læknir eða heilbrigðisstarfsmaður íhugað aðra þætti, svo sem:

  • Þykktarmæling húðfellinga: gefur til kynna magn líkamsfitu hjá fullorðnum og börnum.
  • Đánh giá chế độ ăn uống và hoạt động thể chất.
  • Thảo luận về tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Đề xuất các kiểm tra sức khỏe thích hợp khác.

Sau đó, bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể đưa ra các khuyến nghị về chế độ ăn uống và tập thể dục dựa trên những kết quả này.

5. Nguy cơ sức khỏe khi tăng cân

Thừa cân quá nhiều có thể dẫn đến nhiều tình trạng sức khỏe. Chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2, huyết áp cao và các vấn đề tim mạch. Cân nặng quá thấp có thể làm tăng nguy cơ: suy dinh dưỡng, loãng xương và thiếu máu. Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra các khuyến nghị phù hợp.

Cân nặng dư thừa có những tác động sau đây đối với cơ thể:

  • Tăng cường độ hoạt động của tim.
  • Tăng huyết áp, mức cholesterol trong máu và chất béo trung tính.
  • Giảm lipoprotein mật độ cao hoặc mức cholesterol tốt (HDL).
  • Làm cho bệnh tiểu đường và các vấn đề sức khỏe khác dễ xảy ra.

Việc tăng cân có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh sau:

  • Tăng huyết áp hoặc huyết áp cao.
  • Rối loạn lipid máu, liên quan đến cholesterol LDL cao, cholesterol HDL thấp hoặc mức chất béo trung tính cao.
  • Bệnh tiểu đường loại 2.
  • Bệnh tim mạch vành.
  • Đột quỵ.
  • Bệnh túi mật.
  • Viêm xương khớp.
  • Ngưng thở khi ngủ và các vấn đề về hô hấp.
  • Một số bệnh ung thư, bao gồm: ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú và ung thư ruột kết.

Það sem þú þarft að vita um BMI

BMI cao có nguy cơ béo phì

Thừa cân khi còn nhỏ hoặc thiếu niên cũng có thể gây ra những nguy cơ sức khỏe đáng kể, cả trong thời thơ ấu và khi trưởng thành.

Giống như béo phì ở người lớn, béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau. Bao gồm: bệnh tim mạch, tiểu đường và ngưng thở khi ngủ.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) chỉ ra rằng trẻ em có chỉ số BMI cao cũng có nguy cơ:

  • Hen suyễn.
  • Lòng tự trọng thấp và căng thẳng tâm lý.

6. Lợi ích của việc có cân nặng hợp lý, khỏe mạnh

Ngoài việc giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe, việc duy trì cân nặng hợp lý còn mang lại những lợi ích sau:

  • Giảm đau khớp và cơ.
  • Tăng cường năng lượng và khả năng tham gia nhiều hoạt động hơn.
  • Cải thiện điều tiết chất lỏng cơ thể và huyết áp.
  • Giảm gánh nặng cho tim và hệ tuần hoàn.
  • Cải thiện giấc ngủ.

7. Các biện pháp kết hợp khác để đánh giá một cơ thể khỏe mạnh

BMI là một công cụ hữu ích, nhưng nó không thể xác định trọng lượng của một người là do cơ hay mỡ.

Ví dụ: một vận động viên có nhiều mô cơ có thể có chỉ số BMI cao hơn một người không hoạt động nhiều. Nhưng điều này không có nghĩa là vận động viên này thừa cân hoặc không khỏe mạnh.

Ngoài ra, bệnh tim mạch và huyết áp cao có nhiều khả năng xảy ra ở những người có thêm chất béo, được gọi là mỡ nội tạng.

Það sem þú þarft að vita um BMI

Mỡ nội tạng

Các phương pháp khác để đo độ béo của cơ thể ngoài BMI bao gồm:

  • Các thước đo khác của kích thước cơ thể bao gồm: tỉ lệ eo – hông, tỉ lệ eo trên chiều cao và thành phần cơ thể, đo lượng mỡ và khối lượng cơ thể nạc. Những hệ thống đo lường này tập trung nhiều hơn vào lượng chất béo của một người và sự phân bố của nó trên cơ thể.
  • Đo độ dày nếp gấp da (với thước cặp).
  • Cân dưới nước.
  • Trở kháng điện sinh học.
  • Đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) và pha loãng đồng vị.

Tuy nhiên, những phương pháp này không phải lúc nào cũng có sẵn. Chúng đắt tiền hoặc cần được tiến hành bởi những người được đào tạo chuyên sâu. Hơn nữa, nhiều phương pháp trong số này có thể khó chuẩn hóa giữa các quan sát viên hoặc máy móc, làm phức tạp việc so sánh giữa các nghiên cứu và khoảng thời gian.

Cùng với BMI, các biện pháp bổ sung này có thể giúp đánh giá chính xác hơn những rủi ro sức khỏe liên quan đến cân nặng của một cá nhân.

BMI có thể là một công cụ sàng lọc hữu ích để dự đoán các nguy cơ sức khỏe nhất định. Tuy nhiên, mọi người nên sử dụng nó một cách thận trọng vì nó không tính đến các yếu tố khác – chẳng hạn như mức độ hoạt động và thành phần cơ thể. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, điều quan trọng là phải đánh giá tuổi và giới tính khi đo BMI vì cơ thể của chúng liên tục thay đổi khi phát triển.