Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

A tüdőfibrózis a tüdő parenchyma betegsége. Ez egy olyan állapot, amelyben a tüdő megsérül, és sok rostos, hegszerű struktúra jelenik meg. Ezek az elváltozások a tüdőt egyre szilárdabbá teszik, nehezen tágulnak, ezáltal légzési nehézséget okozva. Csatlakozzon a SignsSymptomsList listához, ha többet szeretne megtudni a tüdőfibrózisról és a kezelésről.

>> Az akut tüdőödéma egy nagyon súlyos állapot, amely azonnali beavatkozás és kezelés hiányában közvetlenül veszélyezteti a beteg életét. Megfelelő és agresszív kezeléssel egy ember élete drámaian megmenthető. Hogyan lehet azonosítani ezt az állapotot? Kinek kell különös figyelmet fordítania a megelőzésre, és hogyan kell kezelni, ha ez megtörténik? 

tartalom

áttekintés

Tüdőfibrózis és viszonylag hosszan tartó elváltozás. A tüdőkárosodásnak számos oka lehet. A tüdőfibrózis idővel fokozatosan előrehalad, és nem gyógyítható teljesen. A kezelésben azonban számos új módszer kombinációja nagyon jól segíti a tüdőfunkció javítását.

1. Hogyan nyilvánul meg a tüdőfibrózis?                                            

A tüdőfibrózis tünetei a következők lehetnek:

  • Légszomj érzés
  • Száraz köhögés
  • Fáradt
  • Megmagyarázhatatlan fogyás
  • Izom- és ízületi fájdalom
  • Dobverő alakú ujj

A tüdőfibrózis progressziója változó. A tünetek személyenként változnak, az enyhétől a súlyosig terjednek. Egyes esetek nagyon gyorsan és súlyosan előrehaladhatnak. Az esetek többsége azonban csak mérsékelt súlyosságú, és fokozatosan, több éven keresztül halad előre.

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

A tüdőfibrózisban súlyos nehézlégzéssel járó exacerbációk észlelhetők

Egyes betegeknél súlyosbodások léphetnek fel. Ezek olyan epizódok, amikor a tünetek, például a légszomj, néhány nap vagy hét alatt súlyosbodhatnak. Ezek az exacerbációk meglehetősen veszélyesek, mivel előfordulhat, hogy a betegnek lélegeztetőgépen kell lennie. A gyors kezeléssel azonban az exacerbációk megfelelő beavatkozással gyógyíthatók.

2. Mi a tüdőfibrózis oka?

A tüdőben az alveolusok körül hegszövet jelenik meg. Ezek a hegesedő elváltozások a tüdőszövet megmerevedését és rugalmasságának elvesztését okozzák. Emiatt a tüdő gyengébben fogadja és cseréli ki az oxigént, ami a betegség tüneteit okozza.

Ezeket a rostos elváltozásokat számos tényező okozza. A tüdőkárosodás gyakori okai közé tartozik a mérgező anyagok belélegzése, a betegségek, a sugárterápia vagy a kábítószer-használat.

Foglalkozási és környezeti tényezők

A méreganyagoknak és a levegőszennyezésnek való hosszú távú expozíció tüdőkárosodást okozhat. A káros anyagok közé tartozhatnak:

  • Szilícium-dioxid por
  • Azbesztszál (más néven azbeszt)
  • Nehézfémeket tartalmazó porok
  • Korom
  • Gabonapor (nagy mennyiségben keletkezik a mezőgazdaságban)
  • Madár- és állathulladék

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

A légszennyezettség és a foglalkozási tényezők nagyon fontosak a tüdőfibrózisban

Radioterápia

Egyes betegek sugárterápiát kapnak a rák, például a tüdőrák, a mellrák kezelésére. Ezek a kezelések károsíthatják a tüdőt, és a sugárterápia után hónapokig vagy évekig tarthatnak. A sérülés súlyossága a következőktől függ:

  • A tüdő sugárterhelésének szintje
  • A páciens teljes sugárterhelése (sugárzási szint)
  • Használ kemoterápiát vagy sem?
  • Meglévő tüdőbetegség

Kábítószer okozta tüdőkárosodás

Számos gyógyszer káros lehet a tüdőre. Tudnia kell a következő gyógyszerekről:

  • Vegyérték. A kemoterápiás gyógyszereket a rákos sejtek elpusztítására használják. A kemoterápiás gyógyszerek azonban a rosszindulatú sejtek elpusztítása mellett tüdőkárosodást is okozhatnak. Néhány gyakran használt gyógyszer, például metotrexát , ciklofoszfamid .
  • Gyógyszerek szívbetegségekre. Egyes szívritmuszavar-gyógyszerek, mint például az amiodaron , károsak lehetnek a tüdőre.
  • Bizonyos antibiotikumok. Az antibiotikumok, például a nitrofurantoin vagy az etambutol károsíthatják a tüdőt.
  • Gyulladásgátló gyógyszerek. Egyes gyulladásgátló gyógyszerek, például a rituximab vagy a szulfaszalazin károsíthatják a tüdőt.

A tüdőt érintő betegségek

Egyes szisztémás betegségek károsan befolyásolhatják a tüdőt, ideértve:

  • Bőrgyulladás
  • Polimiozitisz
  • Vegyes kötőszöveti betegség
  • Szisztémás lupus erythematosus
  • Rheumatoid arthritis
  • Szarkoidózis
  • Szkleroderma
  • Tüdőgyulladás

Amint fentebb megjegyeztük, számos különböző tényező és állapot okozhat tüdőfibrózist. A legtöbb esetben azonban nehéz meghatározni a pontos okot. Azokban az esetekben, amikor az okot nem lehet meghatározni, a betegséget idiopátiás tüdőfibrózisnak nevezik.

A kutatók számos elméletet javasoltak az idiopátiás tüdőfibrózisról. Számos tényező kiválthatja a betegséget, például a vírusfertőzések vagy a dohányzás. Az idiopátiás tüdőfibrózis genetikai tényezőkkel is összefügg.

Sok idiopátiás tüdőfibrózisban szenvedő betegnek gastrooesophagealis reflux betegsége (GERD) is van. A tudósok többet tanulmányoznak a két betegség közötti kapcsolatról.

3. Tehát kinél nagyobb az esély a tüdőfibrózisra?

A következő tényezők növelhetik a tüdőfibrózis kialakulásának esélyét:

  • Kor. A betegség gyakori a középkorúak és az idősek körében. Néhány esetben azonban csecsemőknél és kisgyermekeknél tüdőfibrózist diagnosztizáltak.
  • Férfi nem. A férfiak nagyobb valószínűséggel szenvednek idiopátiás tüdőfibrózisban, mint a nők.
  • Füst. Azok, akik korábban dohányoztak vagy még mindig dohányoznak, nagyobb kockázatot jelentenek a tüdőfibrózisra, mint a nemdohányzóknak. Tüdőfibrózis is előfordulhat tüdőtágulatban szenvedő betegeknél.
  • Munka. Az olyan foglalkozások, mint a bányászok, a mezőgazdaság vagy az építőipar ki vannak téve a tüdőt károsító szennyező anyagoknak.
  • Rák kezelés. A mellkasi terület sugárkezelése vagy bizonyos kemoterápiás gyógyszerek növelik a tüdőfibrózis kockázatát.
  • Genetikai tényezők.

4. Biến chứng của bệnh xơ phổi là gì?

Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của xơ phổi.

  • Tăng áp phổi. Đây là tình trạng áp lực trong mạch máu phổi tăng cao. Các mô sẹo gây chèn ép vào các mao mạch trong phổi, gây tăng sức cản. Tình trạng này làm tăng áp lực lên động mạch phổi và tâm thất phải. Khi tình trạng này kéo dài gây ra những biến chứng nặng nề và có thể gây tử vong.
  • Suy tim phải (tâm phế mạn). Tim phải hoạt động nhiều hơn do tăng áp phổi, do đó gây ra suy tim phải.
  • Suy hô hấp. Đây là biến chứng xuất hiện vào giai đoạn cuối của bệnh phổi mạn tính. Khi phổi không thể trao đổi và thu nhận đủ oxy, cơ thể sẽ thiếu oxy và suy hô hấp.
  • Ung thư phổi. Bệnh xơ phổi kéo dài có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư phổi.
  • Các biến chứng tại phổi khác. Có thể kể đến như tạo cục máu đông trong phổi, xẹp phổi hay viêm phổi.

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

Tăng áp phổi là một biến chứng nguy hiểm

5. Xơ phổi được chẩn đoán như thế nào?

Để chẩn đoán bệnh xơ phổi, bác sĩ phải hỏi kỹ bệnh sử và tiền căn của bạn, kèm theo cả tiền sử bệnh lý trong gia đình. Ngoài ra, cần đánh giá các triệu chứng của bệnh, các phơi nhiễm với bụi, chất ô nhiễm, hóa chất mà bạn có thể tiếp xúc. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ nghe phổi và đề nghị thêm một số xét nghiệm phù hợp.

Xét nghiệm hình ảnh học

  • Chụp X quang phổi. Phim X quang có thể cho phép nhìn thấy dạng tổn thương điển hình của xơ phổi. Không những vậy, phim X quang còn rất hữu ích trong việc theo dõi diễn tiến và điều trị. Tuy nhiên, một số trường hợp tổn thương không thấy được rõ trên phim. Lúc này, bạn cần một số xét nghiệm khác để hỗ trợ.
  • Chụp CT scan. Phim CT với độ phân giải cao giúp khảo sát kỹ càng hơn các tổn thương của xơ phổi. Các dạng xơ phổi khác nhau cũng mang những đặc điểm khác nhau trên CT. Do đó, chụp CT là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán.
  • Siêu âm tim. Hình ảnh trên siêu âm giúp đánh giá chức năng của tim. Ngoài ra, xét nghiệm này còn cho phép đo áp lực trong các buồng tim.

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

Phim CT của bệnh nhân xơ phổi

Xét nghiệm chức năng hô hấp

  • Đo chức năng hô hấp của phổi. Có nhiều loại xét nghiệm để đánh giá chức năng phổi. Hô hấp ký thường là phương pháp được lựa chọn. Xét nghiệm này giúp đánh giá được lượng không khí bạn có thể trao đổi cũng như tốc độ di chuyển của luồng khí ra vào phổi. Một số phương pháp khác cho phép đo các thông số như dung tích phổi hay khả năng khuếch tán khí.
  • Độ bão hòa oxy qua mạch đập. Một thiết bị đơn giản sẽ được gắn vào đầu ngón tay để ước lượng độ bão hòa oxy trong máu.
  • Nghiệm pháp vận động gắng sức. Xét nghiệm này giúp đo khả năng hô hấp của bạn khi vận động.
  • Khí máu động mạch. Bạn sẽ được lấy một mẫu máu động mạch để đo các chỉ số về khí oxy và cacbonic.

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

Hô hấp ký có thể giúp đánh giá chức năng hô hấp

Sinh thiết

Nếu như các phương pháp trên chưa cho phép chẩn đoán bệnh, bạn có thể được thực hiện sinh thiết. Một mẫu mô nhỏ từ phổi sẽ được lấy ra và quan sát trên kính hiển vi. Kết quả phân tích sẽ cho biết bạn có bị xơ phổi hay không.

Việc sinh thiết có thể được thực hiện bằng nhiều cách. Hai phương pháp thường được sử dụng là sinh thiết qua nội soi phế quản và sinh thiết trong phòng mổ. Tùy vào mức độ bệnh, các biểu hiện lâm sàng cũng như các yếu tố khác mà bác sĩ sẽ gợi ý cho bạn phương pháp phù hợp.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu giúp kiểm tra một số thông tin cần thiết như chức năng gan, thận. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn giúp loại trừ một số bệnh lý có biểu hiện tương tự.

6. Điều trị tình trạng này như thế nào?

Tiến trình xơ hóa trong bệnh xơ phổi là không thể điều trị được. Tuy nhiên, việc kết hợp nhiều phương pháp điều trị thích hợp giúp cải thiện các triệu chứng và làm chậm đi diễn tiến của bệnh.

Điều trị thuốc

Một số loại thuốc mới có thể giúp làm chậm tiến trình xơ hóa của phổi. Các loại thuốc có thể được sử dụng như pirfenidone, nintedanib. Các loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định như buồn nôn, tiêu chảy hay phát ban. Hiện nay, các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu các thuốc điều trị mới.

Liệu pháp oxy

Thở oxy tuy không thể làm khỏi bệnh nhưng có thể rất hữu ích. Liệu pháp này giúp bệnh nhân dễ thở hơn, cải thiện khả năng vận động, giảm biến chứng và ngủ ngon hơn. Bạn có thể được sử dụng liệu pháp oxy một cách thích hợp, tùy thuộc và mức độ và tình trạng bệnh.

Hogyan kezelik a tüdőfibrózist?

Liệu pháp oxy tại nhà có thể giúp ích rất nhiều khi sử dụng phù hợp

Phục hồi chức năng hô hấp

Phục hồi chức năng hô hấp là rất có lợi với các bệnh nhân xơ phổi. Bạn có thể cải thiện được tình trạng khó thở, tăng hoạt động, sức bền. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ rất nhiều trong các hoạt động thường ngày.

Điều trị phẫu thuật ghép phổi

Ghép phổi cũng là một lựa chọn đối với những bệnh nhân bị xơ phổi. Ghép phổi mới giúp bạn cải thiện rất nhiều chất lượng cuộc sống cũng như tăng tuổi thọ. Tuy nhiên, đây là một phương pháp điều trị khá phức tạp, tốn kém và cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ khác. Hãy trao đổi thật kỹ với bác sĩ của mình về các vấn đề này nhé.

7. Điều chỉnh lối sống và điều trị tại nhà

Dưới đây là những lời khuyên của bác sĩ dành cho các bệnh nhân xơ phổi.

  • Ngưng hút thuốc lá. Việc này là rất quan trọng. Thuốc lá ảnh hưởng rất xấu đến phổi.
  • Chế độ ăn phù hợp. Hãy chia thành nhiều bữa ăn trong ngày, đảm bảo đủ dinh dưỡng.
  • Hãy vận động phù hợp. Việc vận động thường xuyên rất có lợi cho chức năng phổi. Hãy xin tư vấn của bác sĩ để có một chế độ luyện tập phù hợp với bản thân nhé.
  • Chủng ngừa đầy đủ. Chích ngừa cúm và phế cầu giúp ích cho các bệnh nhân bệnh phổi mạn, chống những đợt nhiễm trùng nguy hiểm.
  • Tái khám và theo dõi thường xuyên.

Tạm kết

Xơ phổi là một bệnh lý hô hấp mạn tính. Bệnh có liên quan đến rất nhiều tình trạng khác nhau như viêm phổi, ô nhiễm không khí, tiếp xúc nghề nghiệp, xạ trị hay do thuốc. Tuy xơ phổi không thể điều trị dứt điểm được, nhưng các biện pháp điều trị kết hợp giúp cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng cho bệnh nhân. Hãy nhớ những lời khuyên mà bác sĩ dành cho bệnh nhân xơ phổi nhé.

>> Bệnh bụi phổi amiăng là một bệnh phổi mãn tính do hít phải sợi amiăng. Tiếp xúc lâu dài với các sợi này có thể gây ra xơ phổi và khó thở. Các triệu chứng của bệnh bụi phổi amiăng có thể từ nhẹ đến nặng và thường không xuất hiện nhiều năm sau khi tiếp xúc liên tục.

Bác sĩ Nguyễn Văn Huấn 

A tüdőfibrózis súlyos egészségügyi állapot, amely befolyásolja a tüdő azon képességét, hogy levegőt mozgassanak és gázt cseréljenek a testben. Ez az egyik legsúlyosabb és leghosszabb távú egészségügyi probléma, amely nagy kihívást jelent az érintettek légzési funkciójára és életminőségére nézve. A tüdőfibrózis nem egyszerűen betegség, hanem olyan állapot, amellyel világszerte emberek milliói szembesülnek, különösen a felnőttek és az idősek.