Que é Tanatril (imidapril)? Como se indica o medicamento en casos patolóxicos? Como usalo e que ter en conta ao longo do curso de toma do medicamento? Únete a SignsSymptomsList para aprender e analizar Tanatril® (imidapril) a través do seguinte artigo.
Nome do ingrediente activo: imidapril.
Nomes dalgúns medicamentos de marca que conteñen ingredientes activos similares: Idatril, Wright, Efpotil Tablet 10mg,...
contido
Que é Tanatril?
Tanatril® está dispoñible en forma de comprimidos que conteñen o ingrediente activo imidapril 5 mg ou 10 mg. O imidapril é un fármaco antihipertensivo pertencente á clase dos inhibidores da enzima convertidora da angiotensina.
O medicamento reduce a presión arterial na posición sentada, de pé ou supino na mesma medida. O efecto antihipertensivo é máis pronunciado despois de 6-8 horas de administración. Nalgúns pacientes, poden ser necesarias varias semanas de tratamento para conseguir un control óptimo da presión arterial. O efecto antihipertensivo mantense cun tratamento prolongado. A parada brusca do medicamento non provoca un aumento rápido da presión arterial.
Vexa tamén: A presión arterial baixa é tan perigosa como a presión arterial alta?
Usos de Tanatril
A droga está indicada nalgúns casos:
- Hipertensión.
- Hipertensión por parénquima renal.
Lembre, este é un medicamento recetado e só debe usarse baixo a dirección dun médico.
Ver tamén o artigo: Hipertensión arterial esencial e o descoñecido .
Canto custa Tanatrilo 5 mg?
As tabletas de Tanatril 5mg véndese actualmente na maioría das farmacias e farmacias de todo o país con prezos que oscilan entre 560000-600000 VND/caixa.
Cando non debes usar Tanatril?
O medicamento está contraindicado nos seguintes casos:
- Hipersensibilidade ao imidapril ou aos inhibidores da enzima convertidora de angiotensina ou a algún dos excipientes.
- Antecedentes de angioedema asociado con inhibidores da enzima convertidora de angiotensina.
- Angioedema hereditario ou irritante.
- Mulleres embarazadas no segundo e terceiro trimestre do embarazo.
- Insuficiencia renal grave que requira ou non hemodiálise (Clcr < 10="">).
Instrucións para tomar Tanatril
Dosificación
Tanatril® é un medicamento prescrito por un médico. A dosificación debe axustarse segundo a idade e os síntomas de cada paciente. A dosificación do medicamento variará dunha persoa a outra. Debes ter en conta que as doses mostradas a continuación son só para referencia. Polo tanto, non debe usar arbitrariamente, senón que debe respectar estrictamente a dose indicada polo médico.
Adultos: a dose inicial habitual é de 5 mg, úsase unha vez ao día.
Anciáns (≥ 65 anos): a dose inicial é de 2,5 mg, administrada unha vez ao día, a dose axustada segundo a resposta da presión arterial do paciente. A dose máxima recomendada é de 10 mg, administrada unha vez ao día.
Pacientes con insuficiencia renal: antes do tratamento, débese comprobar a función renal se se sospeita dano renal.
- Para pacientes con niveis de Clcr entre 30 e 80 ml/min: A dose debe ser reducida, a dose inicial recomendada é de 2,5 mg/día.
- Đối với bệnh nhân có mức Clcr từ 10 – 29 ml/phút: Không nên dùng thuốc.
- Đối với bệnh nhân có mức Clcr < 10="" ml/phút:="" chống="" chỉ="" định="" dùng="">
Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng. Liều khởi đầu được khuyến cáo là 2,5 mg, 1 lần/ngày.
Trẻ em: Không sử dụng cho trẻ em do độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc trên đối tượng này chưa được xác lập.
Cách dùng
Thuốc được dùng theo đường uống, ngày uống 1 lần vào thời điểm 15 phút trước bữa ăn. Bạn nên chú ý uống thuốc đúng giờ nhé!
Tác dụng phụ của thuốc Tanatril
Tác dụng không mong muốn bạn có thể gặp phải khi sử dụng Tanatril®:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Ngủ gà
- Ho khan
- Buồn nôn
- Đánh trống ngực
- Phát ban trên da, ngứa
Bạn nên thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc khi dùng Tanatri
Bạn không nên sử dụng thuốc đồng thời với:
- Kali hoặc thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (spironolactone, triamterene…) do Tanatril® có thể làm tăng nồng độ kali huyết thanh, đặc biệt ở những bệnh nhân suy chức năng thận.
- Epoetin gây tăng huyết áp, vì vậy, dùng đồng thời với imidapril làm giảm tác dụng hạ huyết áp của imidapril.
- Dùng đồng thời lithium với imidapril, làm tăng nồng độ lithium trong máu dẫn đến ngộ độc.
Lưu ý khi dùng thuốc Tanatril
Một vài lưu ý khi dùng thuốc như:
- Thuốc có thể gây hạ huyết áp nặng, đặc biệt sau liều thuốc đầu tiên.
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá hoặc bệnh lý phì đại cơ tim.
- Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân có Clcr < 30="" ml/phút="" không="" nên="" sử="" dụng="">
- Nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt trên các bệnh nhân suy thận, đái tháo đường không được kiểm soát hoặc sử dụng đồng thời các thuốc lợi tiểu giữ kali, các chế phẩm bổ sung kali hoặc các thuốc khác có khả năng tăng nồng độ kali huyết thanh (như heparin).
- Thận trọng khi sử dụng Tanatril® ở người cao tuổi, do khả năng nhạy cảm hơn với thuốc. Ở bệnh nhân trên 65 tuổi, nên đánh giá chức năng thận khi bắt đầu điều trị và sử dụng liều khởi đầu 2,5 mg hàng ngày.
- Thận trọng khi sử dụng Tanatril® ở trẻ em do độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Những đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc Tanatril
Phụ nữ có thai và đang cho con bú
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai (đặc biệt trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ) do tăng nhẹ nguy cơ sinh quái thai, gây độc cho thai nhi (giảm chức năng thận, ít nước ối, chậm cốt hóa xương sọ) và trẻ sơ sinh (suy thận, hạ huyết áp, tăng kali huyết).
Thuốc cũng không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc. Xem thêm: Sử dụng thuốc khi mang thai có an toàn không?
Người lái tàu xe hay vận hành máy móc
Do thuốc có một số tác dụng phụ lên thần kinh trung ương, vì vậy, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi dùng quá liều thuốc Tanatril
Triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, sốc, bất tỉnh, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải và suy thận.
Khi gặp phải các dấu hiệu liệt kê ở trên, bạn nên ngừng dùng thuốc và lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Xử lý khi quên một liều thuốc Tanatril
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Cách bảo quản thuốc Tanatril
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em và đọc kỹ hưỡng dẫn sử dụng trước khi dùng.
A través deste artigo, SignsSymptomsList axudouche a responder á pregunta de que é Tanatril® (imidapril), os seus usos, como usalo e que ter en conta ao usalo. Durante o proceso de uso do medicamento, se ocorre algún efecto non desexado, póñase en contacto co seu médico inmediatamente para obter consellos sobre a mellor solución.