Que comen as persoas con brackets e que non deben comer?
Que deben comer as persoas con brackets? Algunhas cuestións a ter en conta á hora de elixir a comida? Infórmate co doutor Kim Thach Thanh Truc a través do seguinte artigo
A estética é o campo que estuda a natureza da beleza e busca mellorar as especificidades dos obxectos estáticos e dinámicos para facelos máis atractivos. O carácter artístico da odontoloxía e a crecente demanda de estética levaron ao desenvolvemento da especialidade “odontoloxía estética”. O tratamento de branqueamento dos dentes é unha das áreas máis importantes da odontoloxía estética.
1/ A historia do desenvolvemento dos métodos de branqueamento en odontoloxía
Nas culturas antigas e nas súas obras de arte, os dentes brancos simbolizaban a beleza e a boa saúde. As enquisas dentais mostran que: entre o 28 e o 34% dos enquisados non están satisfeitos coa cor dos seus dentes.
O branqueamento dos dentes é o tratamento máis antigo para a decoloración dos dentes. As técnicas de branqueamento melloráronse notablemente a partir do uso de peróxidos químicos puros. Ata o recente acceso aos sistemas de branqueamento asistido por luz láser.
En 1876, o primeiro informe sobre o branqueamento profesional dos dentes manchados foi escrito por M'Quillen. M'Quillen informou que:
O primeiro intento de acelerar o proceso de branqueamento foi feito en 1918 por Abbot. A xente usaba unha fonte de luz de alta intensidade para aumentar a temperatura da lixivia a base de peróxido. Outro método de aceleración foi proposto en 1937 por Ames e Smithfield; utilizando unha fonte de calor externa.
2/ Cal é o método de branqueamento dos dentes?
O branqueamento dos dentes implica a eliminación dunha ou máis manchas anormais; Devolve o dente á súa cor e transparencia orixinais na máxima medida posible. Para iso, existen varias técnicas de branqueo e produtos químicos; como o peróxido de hidróxeno e o peróxido de carbamida en diferentes concentracións, utilizados na clínica ou na casa.
En Occidente, o branqueamento dos dentes é un tratamento antigo e non é exclusivo da sociedade actual. Durante máis de 100 anos, o peróxido de hidróxeno (peróxido de hidróxeno) utilízase, xunto ou por separado, para branquear o interior ou o exterior dos dentes.
Haywood e Heymann recomendaron o uso dun xel de peróxido de carbamida ao 10% (equivalente a 3,6% de peróxido de hidróxeno); aplicado cunha bandexa de plástico fina específicamente para cada paciente; e utilízao durante unhas horas ao día na casa durante un período de 1-2 semanas. . Esta é a fonte da técnica de branqueamento máis popular e económica actual. Esta técnica utiliza axentes branqueadores en concentracións moi baixas. Polo tanto, moitos produtos deste tipo están dispoñibles no mercado.
Hoxe, a maioría dos dentistas usan xeles de peróxido de hidróxeno e carbamida cun 10-40%, que se activan químicamente ou por diferentes fontes de luz. Como luz halóxena, láser ou plasma.
3/ Tipos de manchas/decoloración nos dentes
Moitos tipos de problemas de cor poden afectar o aspecto dos dentes. As causas destes problemas, así como a velocidade coa que se eliminan tamén varían. Polo tanto, as causas da cor dos dentes deben ser avaliadas coidadosamente para prever mellor a taxa e o grao en que o branqueamento mellorará a cor dos dentes.
3.1/ Cambiar a cor exterior
As manchas externas adoitan ser o resultado dunha acumulación de colorantes na superficie dos dentes. Os cambios de cor externos poden derivarse de: unha mala hixiene bucal, a inxestión de alimentos e bebidas pigmentadas e o consumo de tabaco. Estas manchas localízanse principalmente na codia e prodúcense pola reacción entre azucres e aminoácidos; ou obtido da retención de células pigmentarias esóxenas no córtex. A reacción entre azucres e aminoácidos coñécese como "reacción de Millard" ou "reacción de pardeamento non enzimática". A análise química das manchas causadas por alimentos pigmentados revelou a presenza de furfurales e derivados de furfuraldehído como resultado desta reacción.
Ademais, a retención de células pigmentarias esóxenas na capa superficial prodúcese cando as proteínas salivares están unidas selectivamente á superficie do esmalte a través de pontes de calcio. Así, formarase unha capa de células. Nas primeiras fases da tinción, os pigmentos interactúan coa capa celular a través de pontes de hidróxeno.
A maioría das manchas externas dos dentes pódense eliminar con procedementos profilácticos comúns. Co paso do tempo, estas manchas escureceranse e volveranse máis persistentes; pero aínda teñen unha capacidade de branqueo moi alta.
3.2/ Cambia de cor por dentro
As manchas internas adoitan ser causadas por manchas internas máis profundas ou por defectos do esmalte.
Son causados por:
Antigo:
Esta é unha causa común de decoloración. Co paso do tempo, a dentina subxacente tende a escurecerse. Debido á formación de dentina secundaria, que é máis escura e opaca que a dentina primaria; e cando o esmalte superior se fai máis fino. Esta combinación adoita facer os dentes máis escuros.
Fluorose:
O exceso de flúor na auga potable, superior a 1-2 ppm, pode provocar cambios metabólicos nos fibroblastos de levadura; orixinando un substrato desordenado e unha sobrecalcificación inadecuada do dente.
Decoloración causada pola toma de medicamentos:
Có thể xảy ra trước hoặc sau khi răng mọc hoàn chỉnh. Tetracycline được kết hợp vào ngà răng trong quá trình vôi hóa răng, có thể thông qua quá trình chelat hóa với canxi, tạo thành tetracycline orthophosphate, gây đổi màu. Hơn nữa, các vết bẩn nội tại cũng có liên quan đến các tình trạng di truyền. Máu thâm nhập vào các ống ngà và kim loại thoát ra từ các vật liệu phục hồi răng cũng gây ra vết ố.
Các vết bẩn bên trong không thể được loại bỏ bằng các điều trị thông thường. Tuy nhiên, chúng có thể được khử bằng cách tẩy trắng với các tác nhân xuyên qua men răng và ngà răng để oxy hóa các sắc tố. Các vết ố do lão hóa, di truyền, hút thuốc hoặc cà phê gây ra phản ứng nhanh nhất với việc tẩy trắng: Các vết ố vàng do lão hóa phản ứng nhanh với thuốc tẩy trắng trong hầu hết các trường hợp. Trong khi các vết ố tetracycline màu xám xanh là phản ứng chậm nhất với tẩy trắng.
4/ Thành phần của chất tẩy trắng thương mại
Các chất tẩy trắng hiện nay chứa cả thành phần hoạt tính và không hoạt tính. Các thành phần hoạt tính: bao gồm hydrogen peroxide hoặc các hợp chất carbamide peroxide. Tuy nhiên, các thành phần không hoạt động chính: có thể bao gồm chất làm đặc, chất vận chuyển, chất hoạt động bề mặt và chất phân tán sắc tố, chất bảo quản và hương liệu.
Chất làm đặc:
Carbopol (carboxypolymethylene) là chất làm đặc được sử dụng phổ biến nhất trong vật liệu tẩy trắng. Nồng độ của nó thường từ 0,5% đến 1,5%. Polyme axit polyacrylic có trọng lượng phân tử cao này cung cấp hai ưu điểm chính. Đầu tiên, nó làm tăng độ nhớt của vật liệu tẩy trắng, giúp gel tẩy trắng lưu lại trong khay tốt hơn. Thứ hai, nó làm tăng thời gian giải phóng oxy hoạt tính của vật liệu tẩy trắng lên đến 4 lần.
Chất mang:
Glycerin và propylene glycol là chất mang được sử dụng phổ biến nhất trong các chất tẩy trắng thương mại. Chất mang có thể duy trì độ ẩm và giúp hòa tan các thành phần khác.
Chất hoạt động bề mặt và chất phân tán sắc tố:
Gel có chất hoạt động bề mặt hoặc chất phân tán sắc tố có thể hiệu quả hơn những loại gel không có chất này. Chất hoạt động bề mặt hoạt động như một chất làm ướt bề mặt cho phép hoạt chất tẩy trắng khuếch tán. Hơn nữa, một chất phân tán sắc tố giữ cho các sắc tố ở dạng huyền phù.
Chất bảo quản:
Methyl, propylparaben và natri benzoat thường được sử dụng làm chất bảo quản. Chúng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong vật liệu tẩy trắng. Ngoài ra, những tác nhân này có thể đẩy nhanh quá trình phân hủy hydrogen peroxide bằng cách giải phóng các kim loại chuyển tiếp như sắt, đồng và magiê
Hương liệu:
Hương liệu là những chất được sử dụng để cải thiện mùi vị và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với các sản phẩm tẩy trắng. Ví dụ bao gồm bạc hà, cây xá xị, cây hồi và chất làm ngọt như saccharin.
5/ Cơ chế tẩy trắng răng
Cơ chế tẩy trắng bằng hydrogen peroxide vẫn chưa được hiểu rõ. Gel tẩy trắng tại ghế nha và tại nhà có chứa hydrogen peroxide; hoặc tiền chất của nó, carbamide peroxide, là thành phần hoạt tính với nồng độ từ 3% đến 40% tương đương hydrogen peroxide.
Quá trình tẩy trắng bằng hydro peroxit thường tiến hành thông qua anion perhydroxyl (HO2−). Các điều kiện khác có thể làm phát sinh sự hình thành gốc tự do
Ví dụ, bằng cách phân cắt đồng phân của liên kết O – H hoặc liên kết O – O trong hydro peroxit để tạo ra H • + • OOH và 2 • OH (gốc hydroxyl); dưới các phản ứng quang hóa do ánh sáng hoặc tia laser.
Hydrogen peroxide là một chất oxy hóa. Khi nó khuếch tán vào răng, phân ly để tạo ra các gốc tự do không ổn định là: các gốc hydroxyl (HO •), các gốc perhydroxyl (HOO •), các anion perhydroxyl (HOO–) và các anion superoxide (OO • -); sẽ tấn công các phân tử sắc tố hữu cơ trong khoảng trống giữa các muối vô cơ trong men răng; bằng cách tấn công các liên kết đôi của các phân tử mang màu. Sự thay đổi liên hợp liên kết đôi dẫn đến các cấu tử nhỏ hơn, ít sắc tố hơn, và sẽ có sự thay đổi phổ hấp thụ của các phân tử mang màu.
Trong trường hợp răng bị nhiễm màu tetracycline:
Nguyên nhân của sự đổi màu là bắt nguồn từ quá trình oxy hóa quang phân tử tetracycline có sẵn trong cấu trúc răng.
Cơ chế tẩy trắng trong trường hợp này xảy ra do sự phân hủy hóa học của cấu trúc quinone không bão hòa có trong tetracycline, dẫn đến ít phân tử màu hơn.
Gần đây hơn, canxi photphat vô định hình (ACP) đã được thêm vào một số sản phẩm làm trắng răng. Mục đích để giảm độ nhạy cảm, giảm sự khử khoáng của men răng thông qua quá trình tái khoáng hóa; sau khi điều trị làm trắng và tạo thêm độ bóng sáng cho răng. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng: các phương pháp điều trị tẩy trắng làm tăng khả năng khử khoáng của men răng. Trong khi việc bổ sung các ion Ca hoặc ACP không ngăn chặn / đảo ngược các tác động gây ra bởi phương pháp điều trị tẩy trắng trong cả hai điều kiện của men răng. Sâu răng nhân tạo ban đầu gây ra bởi mô hình chu kỳ pH không bị ảnh hưởng bởi điều trị tẩy trắng, bất kể loại chất tẩy trắng nào.
6/ Các loại quy trình tẩy trắng răng
6.1. Tẩy trắng răng tủy sống
Có ba cách để tẩy trắng răng tủy sống: tẩy trắng tại phòng mạch hoặc tẩy trắng bằng ánh sáng, tẩy trắng tại nhà hoặc có sự giám sát của nha sĩ và tẩy trắng bằng các sản phẩm không kê đơn (OTC).
6.1.1/ Tẩy trắng tại phòng mạch
Đầu tiên, tẩy trắng răng tại phòng khám sử dụng nồng độ cao các chất làm trắng răng (25–40% hydrogen peroxide). Tại đây, nha sĩ sẽ kiểm soát trong suốt quy trình và có khả năng dừng lại khi đạt được độ bóng / hiệu ứng mong muốn. Trong quy trình này, gel làm trắng được bôi lên răng; sau khi bảo vệ các mô mềm bằng đê cao su hoặc các chất thay thế. Peroxide sẽ tiếp tục được kích hoạt (hoặc không) bằng nhiệt hoặc ánh sáng.
Các loại đèn dùng để tẩy trắng bao gồm; Có thể sử dụng đèn halogen; đèn hồ quang Plasma; đèn Xe – halogen; Laser diode (cả laser diode bước sóng 830 và 980 nm); hoặc đèn Metal Halide (Zoom) có thể được sử dụng để kích hoạt gel tẩy trắng hoặc đẩy nhanh hiệu quả làm trắng . Điều trị tại phòng khám có thể mang lại hiệu quả làm trắng đáng kể chỉ sau một lần điều trị, nhưng có thể cần nhiều lần nữa để đạt được kết quả tối ưu.
6.1.2/ Tẩy trắng răng tại nhà
Tẩy trắng răng tại nhà hoặc có sự giám sát của nha sĩ về cơ bản liên quan đến việc sử dụng nồng độ chất làm trắng thấp (10–20% carbamide peroxide, tương đương 3,5–6,5% hydrogen peroxide). Nói chung, mức khuyến nghị sử dụng 10% carbamide peroxide 8 giờ mỗi ngày và 15–20% carbamide peroxide 3–4 giờ mỗi ngày.
Kỹ thuật tại nhà mang lại nhiều ưu điểm:
Mặc dù thực tế là bệnh nhân có thể tẩy trắng theo tốc độ của riêng mình; nhưng kỹ thuật tẩy trắng tại nhà này, với nồng độ vật liệu và chế độ tẩy trắng khác nhau, đã trở thành tiêu chuẩn vàng để đánh giá các kỹ thuật khác.
Tuy nhiên, có vài nhược điểm:
>> Xem thêm Các phương pháp làm trắng răng tại nhà: Nên và không nên!
Có nhiều sự lựa chọn để tẩy trắng răng tại nhà, phổ biến nhất bao gồm:
Miếng dán và gel làm trắng răng.
Được bôi trực tiếp lên răng bằng bàn chải hoặc một dải mỏng. Các sản phẩm tẩy trắng răng dựa trên peroxide này thường cần được bôi một hoặc hai lần một ngày trong vòng 10 đến 14 ngày. Kết quả kéo dài bốn tháng trở lên.
Hệ thống tẩy trắng răng dựa trên khay.
Với phương pháp làm trắng răng này, bạn sẽ sử dụng khay giống như máng bảo vệ miệng. Sau đó đổ gel tẩy trắng có gốc peroxide vào máng. Đặt lên răng từ một đến vài giờ một ngày trong tối đa bốn tuần.
Kem đánh răng làm trắng răng.
Vì chúng có tính mài mòn nhẹ nên mọi loại kem đánh răng đều giúp loại bỏ các vết ố trên răng. Tuy nhiên, cũng chứa các hóa chất giúp tẩy sạch các vết ố trên răng mà không cần chất tẩy trắng. Kem đánh răng làm trắng tương đối rẻ. Một số loại kem đánh răng làm trắng có chứa peroxit, nhưng chúng không lưu lại trên răng đủ lâu để có tác dụng làm trắng.
Algúns médicos recomendan o peróxido de hidróxeno para o branqueamento dos dentes no consultorio. A continuación segue un branqueamento na casa cun xel que conteña 10%, 15% ou 20% de peróxido de carbamida.
Bailey e Swift (1992) demostraron que: As concentracións máis altas de axentes de branqueamento poden xerar máis radicais de peróxido para o branqueamento, o que resulta nun proceso de branqueamento máis rápido.
Non obstante, este rápido proceso de branqueamento pode aumentar os efectos secundarios:
6.1.3/ Produtos branqueadores sen receita
Os produtos de branqueamento sen receita (OTC) creceron en popularidade nos últimos anos. Estes produtos inclúen baixas concentracións de blanqueadores (3-6% de peróxido de hidróxeno) e aplícanse por si mesmo mediante protectores de goma, parches. Tamén están dispoñibles como kits de clareamento, bandexas prefabricadas, parches de branqueamento e pastas de dentes.
6.2/ Branquear os dentes que tomaron a pulpa
Hoxe en día hai moitas técnicas de branqueo que tomaron a pulpa en uso,
Os exemplos inclúen o branqueamento paso a paso, o branqueamento lixeiro energizante para os dentes mortos pola pulpa e o branqueamento interno/externo.
Esta técnica de branqueamento dental consiste en: inxectar unha mestura de perborato sódico con auga na cámara pulpar do dente. O procedemento repítese espaciados ata conseguir o resultado de branqueamento desexado.
A técnica foi modificada cunha combinación de peróxido de hidróxeno ao 30% e perborato de sodio mantido na cámara pulpar durante unha semana. Esta substancia chámase lixivia de mellora gradual.
No branqueamento lixeiro colócase un xel de peróxido de hidróxeno (30-35%) na cámara de pulpa e actívase pola luz ou a calor. A temperatura adoita estar entre 50 e 60°C; mantense durante cinco minutos antes de arrefriar durante 5 minutos máis. A continuación, elimínase o xel, secando o dente. Repita a técnica de branqueamento. Reexamine o dente 2 semanas despois para avaliar se é necesario máis tratamento.
Finalmente, a técnica de branqueamento interno/externo é unha combinación de branqueamento interno do dente morto da pulpa con técnicas de branqueamento na casa.
Branqueamento dos dentes con luces de canal radicular
7/ Notas ao branquear os dentes
Tanto se usas un sistema de branqueamento dental na casa como se fai branquear os dentes por un dentista, pode axudar a manter resultados a longo prazo: cepillado regular, uso de fío dental e enxágüe diario. Ademais, evite alimentos e bebidas ácidos e manchados, como:
8/ Por que debes consultar co teu dentista cando te branqueas os dentes.
Os produtos para branquear os dentes poden facer que os dentes sexan temporalmente sensibles; ou irritante para as persoas que xa teñen dentes sensibles. Cando se usan incorrectamente, os kits domésticos tamén poden provocar queimaduras nas enxivas. Incluso pode haber branqueamento temporal.
O branqueamento dos dentes é máis eficaz para as persoas con dentes amarelos. E menos eficaz para as persoas con dentes marróns. Se os teus dentes son grises ou morados, é posible que o branqueamento dos dentes non funcione en absoluto.
Para asegurarse de que o branqueamento dos dentes paga a pena o seu tempo e diñeiro, fale co seu dentista antes de usar un kit de branqueamento dental.
A crecente demanda de branqueamento dos dentes levou a moitos fabricantes e investigadores a desenvolver produtos de branqueamento para o seu uso no consultorio dental ou na casa. Non obstante, como ocorre con calquera procedemento dental, o branqueamento dos dentes conleva riscos. Por ese motivo, para reducir o risco, é necesario involucrar a un dentista, evitar o uso de produtos de branqueamento dental sen receita e un uso excesivo de produtos de branqueamento.
Que deben comer as persoas con brackets? Algunhas cuestións a ter en conta á hora de elixir a comida? Infórmate co doutor Kim Thach Thanh Truc a través do seguinte artigo
O artigo do doutor Truong My Linh falaranos sobre os efectos nocivos dos aparatos ortodónticos, procedementos de ortodoncia comúns que podes atopar.
O branqueamento dos dentes é unha das áreas máis importantes da odontoloxía estética. Axuda a mellorar a aparencia e a confianza de todos